- Từ điển Anh - Việt
Servicing
Mục lục |
/´sə:visiη/
Thông dụng
Danh từ
Sự bảo quản, sự bảo dưỡng
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự phục vụ (lắp ráp, sửa chữa, bảo quản)
Kỹ thuật chung
dịch vụ
phục vụ
- construction servicing map with all underground pipelines
- bản đồ đường ống ngầm phục vụ thi công
- minor and major servicing operation
- hoạt động phục vụ chính và phụ
sự bảo dưỡng
sửa chữa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Servicing a debt
dịch vụ nợ, -
Servicing depot
trạm bảo dưỡng toa xe, -
Servicing industry
ngành dịch vụ, -
Servicing of bonds
trả vốn và lãi trái phiếu, -
Servicing of debts
trả lãi nợ, trả nợ, -
Servicing of machines
bảo dưỡng máy móc, -
Servicing of orders
thực hiện các đơn đặt hàng, -
Servicing staff
nhân viên dịch vụ, -
Servicing time
thời gian phục vụ kỹ thuật, -
Serviette
/ ¸sə:vi´et /, Danh từ: khăn ăn, -
Servile
/ ´sə:vail /, Tính từ: (thuộc) người nô lệ; như người nô lệ, nô lệ, hoàn toàn lệ thuộc;... -
Servility
Danh từ: thân phận nô lệ, tinh thần nô lệ; sự hoàn toàn lệ thuộc; sự hèn hạ, sự đê tiện,... -
Serving
/ ['sə:viη] /, Danh từ: Ống bọc cáp, một phần nhỏ thức ăn, thức uống, suất ăn, Nghĩa... -
Serving-maid
Danh từ: cô gái hầu, -
Serving-man
Danh từ: Đầy tớ trai, -
Serving Area ID (SAID)
nhận dạng vùng phục vụ, -
Serving exchange
tổng đài phục vụ, -
Serving radius
bán kính hoạt động, -
Serving subgroup
nhóm con phục vụ, -
Servitor
Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) gia nhân, nô bộc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.