- Từ điển Anh - Việt
Session manager
Điện tử & viễn thông
bộ quản lý phiên
- Communication Session Manager (CSM)
- bộ quản lý phiên truyền thông
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Session monitor
bộ hướng dẫn phiên, -
Session monitor / standby monitor (SM)
bộ giám sát phiên / bộ giám sát dự phòng, -
Session parameter
tham số của phiên, -
Session path
đường dẫn phiên, -
Session protocol machine (SPM)
máy giao thức luôn phiên, thiết bị giao thức phiên, -
Session segment
đoạn phiên, -
Session selector (SSEL)
bộ chọn phiên, -
Session sequence number
số thứ tự kỳ giao tiếp, -
Session service user
người dùng luôn phiên, -
Session services
các dịch vụ giao tiếp, -
Session termination
kết thúc phiên, -
Sessional
/ ´seʃənəl /, tính từ, (thuộc) buổi họp, (thuộc) phiên họp, (thuộc) toà án tối cao, sessional order, thủ tục buổi họp (nghị... -
Sessions
, -
Sesterce
Danh từ: (sử học) đồng xettec (tiền cổ la mã) (như) sestertius, -
Sestertii
Danh từ số nhiều của .sestertius: như sestertius, -
Sestertius
Danh từ, số nhiều .sestertii: (sử học) đồng xettec (tiền cổ la mã) (như) sesterce, -
Sestet
/ ses´tet /, như sextet, -
Sestina
Danh từ: (thơ ca) xettin, thể thơ sáu (gồm 6 đoạn, mỗi đoạn 6 câu), -
Set
/ set /, hình thái từ: danh từ: bộ, (toán học) tập hợp, (thể dục,thể... -
Set, database
bộ cơ sở dữ liệu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.