Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sexed

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Có giới tính; có sự phân biệt đực cái

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sexennial

    / sek´seniəl /, Tính từ: lâu sáu năm, kéo dài sáu năm, sáu năm một lần,
  • Sexhormone

    hormone sinh dục,
  • Sexifid

    Tính từ: (thực vật học) chẻ sáu,
  • Sexillion

    Danh từ: ( anh, Đức) một triệu luỹ thừa sáu, ( mỹ, pháp) một ngàn luỹ thừa bảy,
  • Sexily

    Phó từ: gợi tình, khiêu dâm, gây ra ham muốn tình dục; cảm thấy ham muốn tình dục,
  • Sexiness

    / ´seksinis /, danh từ, sự gợi tình, sự khiêu dâm, sự gây ra ham muốn tình dục; sự cảm thấy ham muốn tình dục, Từ...
  • Sexing

    ,
  • Sexinheritance

    ditruyền giới tính,
  • Sexism

    / ´seksizəm /, Danh từ: sự thành kiến, sự phân biệt đối xử do giới tính (nhất là phụ nữ),...
  • Sexist

    / 'seksist /, tính từ, (thuộc) sự thành kiến giới tính, thể hiện sự thành kiến giới tính, phân biệt đối xử theo giới...
  • Sexisyllable

    Danh từ: từ sáu âm tiết,
  • Sexivalent

    / ¸seksi´veilənt /, Tính từ: (hoá học) có hoá trị sáu,
  • Sexless

    / ´sekslis /, Tính từ: không ham muốn tình dục, không có sự hấp dẫn tình dục, không hoạt động...
  • Sexless connector

    bộ nối lưỡng tính, bộ nối vô tính,
  • Sexlessness

    / ´sekslisnis /, danh từ, sự không ham muốn tình dục, tình trạng không có sự hấp dẫn tình dục, sự không hoạt động tình...
  • Sexlimited

    Tính từ: bị hạn chế về giới tính, hạn chế giãnh,
  • Sexlinkage

    Danh từ: tình trạng sexlinked,
  • Sexlinked

    Tính từ: liên kết giới tính, ghép giới tính, liên kết giới tính,
  • Sexologist

    / sek´sɔlədʒist /, danh từ, chuyên gia về tình dục học,
  • Sexology

    Danh từ: tình dục học (môn khoa học nghiên cứu về ứng xử tình dục của con người), tình dục...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top