Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sexism

Mục lục

/´seksizəm/

Thông dụng

Danh từ

Sự thành kiến, sự phân biệt đối xử do giới tính (nhất là phụ nữ)
blatant sexism in the selection of staff
sự thành kiến giới tính hiển nhiên trong việc lựa chọn nhân viên

Xem thêm các từ khác

  • Sexist

    / 'seksist /, tính từ, (thuộc) sự thành kiến giới tính, thể hiện sự thành kiến giới tính, phân biệt đối xử theo giới...
  • Sexisyllable

    Danh từ: từ sáu âm tiết,
  • Sexivalent

    / ¸seksi´veilənt /, Tính từ: (hoá học) có hoá trị sáu,
  • Sexless

    / ´sekslis /, Tính từ: không ham muốn tình dục, không có sự hấp dẫn tình dục, không hoạt động...
  • Sexless connector

    bộ nối lưỡng tính, bộ nối vô tính,
  • Sexlessness

    / ´sekslisnis /, danh từ, sự không ham muốn tình dục, tình trạng không có sự hấp dẫn tình dục, sự không hoạt động tình...
  • Sexlimited

    Tính từ: bị hạn chế về giới tính, hạn chế giãnh,
  • Sexlinkage

    Danh từ: tình trạng sexlinked,
  • Sexlinked

    Tính từ: liên kết giới tính, ghép giới tính, liên kết giới tính,
  • Sexologist

    / sek´sɔlədʒist /, danh từ, chuyên gia về tình dục học,
  • Sexology

    Danh từ: tình dục học (môn khoa học nghiên cứu về ứng xử tình dục của con người), tình dục...
  • Sexopathy

    bệnh giới tính,
  • Sexpartite

    / ´seks¸pa:tait /, Tính từ: chia sáu,
  • Sexpartite vault

    vòm sáu mặt (múi), vòm sáu múi,
  • Sexploitation

    / ¸seksplɔi´teiʃən /, Danh từ: sự khai thác tính dục (trong phim, tiểu thuyết) để kiếm lãi,
  • Sext

    Danh từ: (tôn giáo) kinh chính ngọ,
  • Sextain

    / ´sekstein /, như sestina,
  • Sextan

    / ´sekstən /, tính từ, cách năm ngày (cơn sốt...), danh từ, (y học) sốt cách năm ngày
  • Sextant

    / ´sekstənt /, Danh từ: kính lục phân (dụng cụ đo độ cao của mặt trời; để xác định vị...
  • Sextant altitude

    độ cao theo kính phần sáu (phụ tùng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top