- Từ điển Anh - Việt
Sexual reproduction
Xem thêm các từ khác
-
Sexual selection
Danh từ: (sinh vật học) sự chọn lọc giới tính, sự chọn lọc hữu tính, -
Sexualinfantilism
nhitính giới tính, -
Sexualinversion
loạn dâm đồng tính, -
Sexualise
như sexualize, -
Sexualisolation
(sự) cách ly sinh dục, -
Sexualist
Danh từ: nhà phân loại thực vật theo giới tính, -
Sexuality
/ ¸seksju´æliti /, danh từ, bản năng giới tính, tính chất giới tính, hoạt động tình dục, Từ đồng... -
Sexualize
/ ´seksjuə¸laiz /, ngoại động từ, Định giới tính cho, -
Sexually
/ 'seksjli /, Phó từ: giới tính; nhục dục; (thuộc) các vấn đề sinh lý, (thuộc) giới tính; (thuộc)... -
Sexually-transmitted disease
bệnh truyền quađường sinh dục, -
Sexually - transmitted disease
bệnh truyền nhiễm đường sinh dục, -
Sexualneurasthenia
suynhược thần kinh sinh dục, -
Sexy
/ 'seksi /, Tính từ: (thông tục) (thuộc) tình dục, (thuộc) sinh lý; gợi tình, khiêu dâm, quyến... -
Seychelles rupee
đồng rupi của xây-sen (=100 cent), -
Se²or
Danh từ: ( tây ban nha) ông, ngài ( (viết tắt) sr), -
Se²ora
Danh từ: ( tây-ban-nha) bà, phu nhân ( (viết tắt) sra), -
Se²orita
Danh từ: ( tây ban nha) cô, tiểu thư ( (viết tắt) sra), -
Sf
viết tắt, ( sf) (thông tục) truyện khoa học viễn tưởng ( science fiction), -
Sfc (sideway force coefficient)
hệ số ma sát (đã tham khảo), -
Sforzando
Phó từ: (âm nhạc) mạnh dần,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.