Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shamefulness

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃeimfulnis/

Thông dụng

Danh từ
Sự đáng hổ thẹn, sự ô danh, sự ngượng, sự xấu hổ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
disgracefulness , dishonorableness , disreputability , disreputableness , ignominiousness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shameless

    / ´ʃeimlis /, Tính từ: không biết hổ thẹn, không biết xấu hổ, vô liêm sỉ, trở trẽn, trơ...
  • Shamelessly

    Phó từ: không biết hổ thẹn, không biết xấu hổ, vô liêm sỉ, trở trẽn, trơ tráo,
  • Shamelessness

    / ´ʃeimlisnis /, danh từ, sự không biết hổ thẹn, sự không biết xấu hổ, sự vô liêm sỉ, sự trở trẽn, sự trơ tráo,
  • Shammer

    / ´ʃæmə /, danh từ, người giả bộ, người giả vờ, người vờ vĩnh; người giả mạo,
  • Shammy

    / ´ʃæmi /, (thông tục) da sơn dương, da cừu, da dê (da thuộc) (như) chamois, ' ‘“mi'le›”, danh từ
  • Shammy-leather

    như shammy,
  • Shammy leather

    da thuộc,
  • Shampoo

    / ʃæm'pu: /, Danh từ, số nhiều shampoos: dầu gội đầu, dầu giặt thảm, dầu rửa xe, sự gội...
  • Shamrock

    / ´ʃæm¸rɔk /, Danh từ: cây lá chụm hoa (cây giống (như) cỏ ba lá, có ba lá mọc trên mỗi cuống,...
  • Shan't

    (viết tắt) của .shall .not:,
  • Shandrydan

    / ´ʃændri¸dən /, danh từ, xe bò, xe cút kít, xe ọp ẹp, xe cà tàng,
  • Shandy

    / ´ʃændi /, Danh từ: Đồ uống làm bằng bia pha với bia gừng hoặc nước chanh, cốc bia pha nước...
  • Shandygaff

    như shandy,
  • Shanghai

    / ʃæη´hai /, Ngoại động từ shanghaied: (hàng hải) bắt cóc làm thủy thủ, (thông tục) lừa đảo,...
  • Shangrila

    Danh từ: xứ sở tưởng tượng vô cùng hạnh phúc,
  • Shank

    / ʃæɳk /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) chân, cẳng, xương ống chân, chân chim; ống chân tất...
  • Shank's pony

    Danh từ: (đùa cợt) đôi chân của mình,
  • Shank-end mill

    dao phay trụ đứng, dao phay ngón, dao phay ngón, dao phay trụ đứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top