- Từ điển Anh - Việt
Shangrila
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Xứ sở tưởng tượng vô cùng hạnh phúc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Shank
/ ʃæɳk /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) chân, cẳng, xương ống chân, chân chim; ống chân tất... -
Shank's
, -
Shank's pony
Danh từ: (đùa cợt) đôi chân của mình, -
Shank-end mill
dao phay trụ đứng, dao phay ngón, dao phay ngón, dao phay trụ đứng, -
Shank-type
có chuôi (dao xọc răng), chuôi, shank-type cutting tool, dụng cụ cắt gọt có chuôi, shank-type end mill, dao phay mặt đầu liền chuôi,... -
Shank-type cutting tool
dụng cụ cắt gọt có chuôi, -
Shank-type end mill
dao phay mặt đầu cán liền, dao phay mặt đầu liền chuôi, -
Shank-type shaper cutter
dao xọc có chuôi, dao xọc có chuỗi, -
Shank cutter
dao phay có chuỗi, -
Shank length
chiều dài cán, chiều dai chuôi, chiều dài phần thân bu lông (không làm ren), -
Shank meat
thịt cẳng chân, -
Shank of a bolt
thân bulông, -
Shank of bolt
thân bu lông, -
Shank of drill
chuôi mũi khoan, -
Shank of rivet
thân đinh tán, thân đinh tán, -
Shank pulling
sự tách da từ cẳng chân, -
Shanked
có chuôi liền (dụng cụ cắt), -
Shanny
Danh từ: (động vật học) cá lon chấm, cá chó biển, -
Shansi
, -
Shantung
/ ¸ʃæn´tʌη /, Danh từ: tỉnh sơn Đông, lụa săngtung (loại lụa thô (thường) không nhuộm),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.