- Từ điển Anh - Việt
Shaped wire
Xem thêm các từ khác
-
Shapeless
/ ´ʃeiplis /, Tính từ: không có hình dạng xác định, không thanh lịch về hình dáng; dị hình,... -
Shapelessness
/ ´ʃeiplisnis /, danh từ, sự không có hình dạng xác định, sự không thanh lịch về hình dáng; sự dị hình, sự kỳ quái, -
Shapely
/ ´ʃeipli /, Tính từ: có hình dáng đẹp; có hình dáng quyến rũ; cân đối (nhất là về cơ thể... -
Shaper
/ ´ʃeipə /, Danh từ: thợ nặn, thợ giũa, người thảo kế hoạch, máy bào; máy tiện; máy ép;... -
Shaper-and-planer tool
dao bào, -
Shaper-and-planer vice
ê-tô máy bào, -
Shaper cutter
dao xọc (răng), -
Shaper head
đầu máy bào ngang, đầu búa dập, đầu búa rèn, -
Shaper slotting attachment
đồ gá xọc, -
Shaper tool
dao bào rãnh, dao tiện định hình, dao xọc rãnh, -
Shaper work
sự gia công trên máy bào ngang, -
Shapes
, -
Shapes of adjustable oxide ceramic tips
các dạng hợp kim gốm của lưỡi cắt (dao tiện), -
Shaping
/ ´ʃeipiη /, Cơ khí & công trình: sự bào ngang, sự thành hình, Toán &... -
Shaping amplifier
bộ khuếch đại tạo dạng, -
Shaping block
khối tạo hình, -
Shaping circuit
mạng hiệu chỉnh, mạng tạo dạng, -
Shaping die
công cụ tạo hình, khuôn tạo hình, -
Shaping filter
bộ lọc tạo hình, -
Shaping machine
máy bào phay bay ngang, máy bào ngang, máy bào ngang, máy tạo hình, double-headed shaping machine, máy bào ngang đầu kép, double-shaping...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.