Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shaping

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃeipiη/

Cơ khí & công trình

sự bào ngang
sự thành hình

Toán & tin

vẽ hình

Y học

tạo dáng

Điện tử & viễn thông

sự chỉnh dạng

Điện lạnh

sự tạo dáng

Kỹ thuật chung

hình vẽ
sự định hình
sự tạo dạng
beam shaping
sự tạo dạng chùm
pulse shaping
sự tạo dạng xung
signal shaping
sự tạo dạng tín hiệu
sự tạo dạng (bánh răng)
sự tạo hình
beam shaping
sự tạo hình sóng phát
sự tạo khuôn

Kinh tế

sự tạo hình
boneless meat shaping
sự tạo hình thịt nạc

Xây dựng

nặn, đẽo, gọt, tạo thành hình

Cơ - Điện tử

Sự tạo hình, sự tạo dạng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top