- Từ điển Anh - Việt
Shawty
(từ lóng) dùng để chỉ phụ nữ hấp dẫn hoặc bạn gái. Từ này có xuất phát và sử dụng chủ yếu ở TP Atlanta, bang Georgia, Mỹ.
Chú ý: Từ được sử dụng như một đại từ, không dùng để mô tả người
- wat up shawty? (what's up shawty)
- Việc gì thế em gái?
Xem thêm các từ khác
-
Shay
/ ʃei /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt), (thông tục) (như) chaise, -
She
/ ʃi: /, Đại từ: nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy..., nó (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá),... -
She'd
(viết tắt) của .she .had, .she .would:, -
She'll
(viết tắt) của .she .will, .she .shall:, -
She's
, -
She is eminently interested in fine arts
Thành Ngữ:, she is eminently interested in fine arts, rõ ràng là cô ta quan tâm đến mỹ nghệ -
Shea
Danh từ: (thực vật học) cây hạt mỡ (loài cây tây phi, hạt cho một chất mỡ trắng, dùng để... -
Shea nut
Danh từ: hạt cây bơ; hạt mỡ, -
Shea tree
Danh từ: (thực vật học) cây hạt mỡ (loài cây tây phi, hạt cho một chất mỡ trắng, dùng để... -
Sheading
/ ´ʃi:diη /, Danh từ: khu vực hành chính (ở đảo man), -
Sheaf
/ ʃi:f /, Danh từ, số nhiều .sheaves: bó, lượm, thếp (lúa, hoa..), Ngoại... -
Sheaf-binder
Danh từ: (nông nghiệp) máy gặt bó, -
Sheaf-like structure
cấu tạo bó, -
Sheaf of lines
bó đường thẳng, -
Sheaf of planes
bó mặt phẳng, chùm mặt phẳng, -
Sheaf of rays
chùm tia, -
Sheaflike
Tính từ: thành bó, -
Sheaflike texture
cấu tạo dạng bó, -
Sheafy
Tính từ: thành bó, -
Shear
/ ∫iə /, Danh từ: kéo lớn (để tỉa cây, xén lông cừu...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự xén (lông...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.