- Từ điển Anh - Việt
Shear
Nghe phát âmMục lục |
/∫iə/
Thông dụng
Danh từ
Kéo lớn (để tỉa cây, xén lông cừu...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự xén (lông cừu...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lông cừu xén ra
(kỹ thuật) sự trượt, sự dịch chuyển
( số nhiều) (hàng hải) cần trục nạng (như) sheers
Nội động từ sheared, (từ cổ,nghĩa cổ) .shore; .shorn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sheared
Cắt lông cừu bằng kéo
Bị biến dạng, bị méo mó, bị đứt gãy (vật liệu...)
Cắt, chặt
Ngoại động từ
Làm biến dạng, làm méo mó, làm đứt gãy
Xén, cắt, hớt (lông, tóc..)
hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Sự cắt, sự trượt, sự dịchchuyển, (v) cắt, chặt, xén
Sự cắt, sự trượt, sự dịchchuyển, (v) cắt, chặt, xén
Cơ khí & công trình
góc trước dọc (dao phay)
sự nghiêng lưỡi cắt (chày, cối)
Ô tô
biến dạng (gãy đứt) do xoắn
Xây dựng
phá lở
Kỹ thuật chung
cắt bằng kéo
cắt thuần túy
chặt
dao cắt
đập vỡ
dịch chuyển
- coefficient of shear
- hệ số dịch chuyển
- shear modulus
- hệ số dịch (chuyển)
- twinning shear
- sự dịch chuyển song tinh
lực cắt
lực ép
lực trượt
- shear force
- lực trượt phá
- tangential shear force
- lực trượt tiếp tuyến
lưỡi cắt
- disk shear plate
- lưỡi cắt dạng đĩa
- rotary shear blade
- lưỡi cắt quay
- single-shear
- lưỡi cắt đơn
- single-shear
- một lưỡi cắt
máy cắt
máy cắt đứt
máy đột
sự biến dạng trượt
sự cắt
sự chuyển vị
- shear displacement
- sự chuyển vị cắt
sự trượt
trượt
- angle of shear
- góc trượt
- coefficient of shear
- hệ số trượt
- critical shear strain
- biến dạng trượt tới hạn
- elastic shear
- sự trượt đàn hồi
- elastic shear coefficient
- hệ số trượt đàn hồi
- in shear
- bị trượt
- interaminar shear strength
- cường độ trượt liên lớp
- interaminar shear strength
- độ bền trượt liên lớp
- lateral shear
- sự trượt bên
- modulus in shear
- môđun trượt
- modulus of elasticity in shear
- môđun đàn hồi trượt
- modulus of shear resilience
- môđun đàn hồi trượt
- plane of shear
- mặt trượt
- plane of shear
- mặt phẳng trượt
- pure shear
- sự trượt đơn giản
- pure shear
- sự trượt thuần túy
- pure shear
- trượt thuần túy
- rate of shear
- tốc độ trượt
- reciprocal of shear modulus
- nghịch đảo mođun trượt ngang
- reciprocal of shear modulus
- hệ số trượt
- resolved shear stress
- ứng suất trượt thành phần
- shear (ing)
- sự trượt
- shear (ing) strain
- biến dạng trượt
- shear (ing) strength
- độ bền trượt
- shear (ing) stress
- ứng suất trượt
- shear angle
- góc trượt
- shear center
- tâm trượt, tâm cắt
- shear connector
- các bộ phận trượt
- shear draft
- sự kéo trượt
- shear elasticity
- độ đàn hồi trượt
- shear flow
- dòng chảy trượt
- shear flow
- sự chảy trượt
- shear flux
- luồng biến dạng trượt
- shear force
- lực trượt phá
- shear fracture
- đứt gãy do trượt
- shear fracture
- gãy do trượt
- shear layer
- đứt gãy do trượt
- shear layer
- tầng trượt (trong chất lỏng quay)
- shear limit
- giới hạn cắt trượt
- shear meter
- máy đo biến dạng trượt
- shear modulus
- hệ số trượt
- shear modulus
- môđun trượt
- shear modulus
- suất trượt
- shear of lathe
- khe trượt (máy tiện)
- shear parallel to grain
- sự trượt dọc thớ
- shear plane
- mặt phẳng trượt
- shear plane angel
- góc phẳng trượt
- shear plane perpendicular force
- lực vuông góc mặt phẳng trượt
- shear rate
- độ dốc trượt
- shear rate
- tốc độ trượt
- shear rigidity
- độ cứng trượt
- shear stability
- độ ổn định trượt (cắt)
- shear stiffness
- độ cứng trượt
- shear strain
- biến dạng trượt
- shear strain
- độ biến dạng trượt
- shear strain
- sự biến dạng trượt
- shear strength
- độ bền chịu trượt
- shear stress
- ứng suất cắt trượt
- shear stress
- ứng suất trượt
- shear stress analysis
- sự tính (toán) trượt
- shear test
- sự thí nghiệm trượt
- shear viscosity
- độ nhớt trượt
- shear wave
- sóng trượt
- shear-fracture
- sự gãy trượt
- shear-thickening fluid
- chất lưu trượt đọng dày
- shear-thinning
- trượt dính mỏng
- shear-thinning fluid
- chất lưu trượt dính mỏng
- simple shear
- sự trượt đơn
- simple shear
- sự trượt đơn giản
- simple shear
- sự trượt thuần túy
- tangential shear force
- lực trượt tiếp tuyến
- to fail in shear
- bị phá hoại do trượt
- twist with shear
- sự xoắn trượt
- unit shear
- độ trượt đơn vị
- unit shear
- độ trượt tỉ đối
- visual of shear
- góc trượt
- visual of shear
- góc trượt, góc cắt
- zone of shear
- vùng biến dạng trượt
Kinh tế
sự vắt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- crop , cut back , fleece , groom , mow , pare , prune , shave , shorten , snip , trim , chop , clip , cut down , lop , lower , slash , truncate , cleave , cut , remove , sever , strip
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Shear(ing) stress
ứng suất cắt, -
Shear, circular cutting
kéo cắt lượn, -
Shear, curved blade trimming
kéo lưỡi cong, -
Shear, cutting
cắt, -
Shear, metal cutting
kéo cắt kim loại, -
Shear-action cutting tool
dao có tác dụng bào tinh, -
Shear-deformation
biến dạng cắt, biến dạng trượt, Danh từ: biến dạng cắt, biến dạng trượt, -
Shear-edge
Danh từ: mép để cắt, -
Shear-fracture
sự gãy trượt, -
Shear-legs
danh từ, thép làm kéo, thép làm dao, -
Shear-pool
trụ cặp (tháp khoan), -
Shear-strain
ứng suất cắt, -
Shear-test apparatus
máy thử lực cắt, -
Shear-thickening fluid
chất lưu trượt đọng dày, -
Shear-thinning
trượt dính mỏng, shear-thinning fluid, chất lưu trượt dính mỏng -
Shear-thinning fluid
chất lưu trượt dính mỏng, -
Shear (head) bolt
sự biến dạng đầu bu-lông, -
Shear (ing)
sự phá lở, sự cắt, sự đập vỡ, sự trượt, -
Shear (ing) plane
mặt cắt, -
Shear (ing) strain
biến dạng cắt, biến dạng trượt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.