- Từ điển Anh - Việt
Shelf plate
Xem thêm các từ khác
-
Shelf price
giá trên giá bày hàng, -
Shelf registration
đăng ký sẵn, -
Shelf sagger
nồi khung có giàn hở, -
Shelf sea
biển thềm lục địa, -
Shelf space
khoảng trên giá, ngăn trên giá, -
Shelf stability
độ ổn định bảo quản, -
Shelf stable food
thực phẩm bảo quản (có chất lượng) ổn định, thức ăn bảo quản lâu, -
Shelf storage
bảo quản trên giá, -
Shelf storage (stowage)
bảo quản trên giá, -
Shelf stowage
bảo quản trên giá, -
Shelf talker
giấy yết thị nhỏ trên các ngăn, -
Shelf test
thí nghiệm bảo quản, thử nghiệm bảo quản, -
Shelf truck
giá có nhiều ngăn di động, xe giá, -
Shelf type exchanger
bộ trao đổi nhiệt kiểu ngăn, -
Shelf type lining
lớp đá kè giữ bờ đất, lớp ván che tường, -
Shelf type storehouse
kho có giá (để), -
Shelfback
gáy sách, -
Shell
/ ʃɛl /, Danh từ: vỏ; mai (của trứng, hạt, quả, và một số động vật : tôm, cua, sò hến,... -
Shell- work
vỏ sò [sự trang trí bằng vỏ sò], -
Shell-and-U-tube cooler
bình làm lạnh ống-vỏ (chùm) (ống) hình chữ u,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.