- Từ điển Anh - Việt
Shell tube exchanger
Xem thêm các từ khác
-
Shell type boiler
nồi hơi kiểu ống lửa, -
Shell variable
biến shell, -
Shell wave height
chiều cao của sóng vỏ (vỏ mỏng hình sóng), -
Shell with ribs
vỏ mỏng có sườn, -
Shell with various module
vỏ có môđun thay đổi, -
Shell work
sự trang trí bằng vỏ sò, -
Shellac
/ ʃə´læk /, Danh từ: sen-lắc (chất nhựa cây ở dạng những tờ hoặc mảnh mỏng, dùng để làm... -
Shellac varnish
vécni sơn mài, -
Shellaced
đánh vécni, phủ senlăc, -
Shellacking
Danh từ: (từ lóng) sự quất, sự đánh đòn; trận đòn, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) sự thất... -
Shellback
/ ˈʃɛlˌbæk /, Danh từ: (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ già, thuỷ thủ có kinh nghiệm, người... -
Shelled
Tính từ: có vỏ, có mai, có mu, có nhiều vỏ sò, Đã bóc vỏ, đã lột vỏ (đậu), -
Shelled concrete pile
cọc bê tông bọc vỏ, -
Shelled corn
hạt ngô đập vụn, -
Sheller
vỏ [máy bóc vỏ], cối xay, -
Shellfish
/ '∫elfi∫ /, Danh từ, số nhiều .shellfish: loại động vật có vỏ (nhất là những động... -
Shellfish point
ngộ độc sò hến, ngộ độc tôm cua, -
Shellfish poisoning
ngộ độc sò hến, tôm cua, -
Shellfishes
sò, tôm cua, -
Shelling
Danh từ: sự bắn pháo, sự nã pháo, sự nứt mặt ngoài (khi co nguội), sự bóc vỏ, sự bó vỏ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.