- Từ điển Anh - Việt
Shellfish
Nghe phát âmMục lục |
/'∫elfi∫/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .shellfish
Loại động vật có vỏ (nhất là những động vật ăn được, (như) trai sò, vẹm, cua và tôm)
Tôm (cua..) được chế biến thành thức ăn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- barnacle , clam , conch , crawfish , crayfish , crustacean , lobster , mollusk , mussel , oyster , piddock , prawn , scallop , shrimp , snail , whelk
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Shellfish point
ngộ độc sò hến, ngộ độc tôm cua, -
Shellfish poisoning
ngộ độc sò hến, tôm cua, -
Shellfishes
sò, tôm cua, -
Shelling
Danh từ: sự bắn pháo, sự nã pháo, sự nứt mặt ngoài (khi co nguội), sự bóc vỏ, sự bó vỏ,... -
Shelling stone
cối xay xát, -
Shells
, -
Shelly
/ ´ʃeli /, Tính từ: (thuộc) vỏ; (thuộc) bao; (thuộc) mai, có nhiều vỏ sò, Xây... -
Shelly ground
đất vỏ sò, đất vỏ sò, -
Shelly sand
cát vỏ sò, cát vỏ sò nước ngọt, -
Shelly sand-stone
cát kết vỏ sò, -
Shelly sea sand
cát đá vôi vỏ sò, -
Shelly soil
đất vỏ sò, -
Shelta
/ ´ʃeltə /, Danh từ: tiếng lóng bí mật của người du đãng ireland, -
Shelter
/ 'ʃeltə(r) /, Danh từ: sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu, chỗ nương tựa, chỗ che chở,... -
Shelter-deck
boong nhẹ (ở trên boong trên), -
Shelter-trenches
Danh từ, số nhiều: (quân sự) đường hào yểm hộ, -
Shelter belt
dải rừng chắn gió, -
Shelter forest belt
dải rừng chắn gió, -
Shelter tent
danh từ, (quân sự) lều nhỏ, -
Shelter trench
hầm trú ẩn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.