- Từ điển Anh - Việt
Oyster
Nghe phát âmMục lục |
/'ɔistə/
Thông dụng
Danh từ
(động vật học) con hàu
Miếng lườn gà
Nội động từ
Đi bắt sò
Chuyên ngành
Kinh tế
bê nguyên con
con sò
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Oyster-bank
/ ´ɔistə¸bæηk /, bãi nuôi sò (ở biển), ' ˜ist”bed, danh từ -
Oyster-bar
Danh từ: quầy bán sò (ở khách sạn), -
Oyster-bed
/ ´ɔistə¸bed /, như oyster-bank, -
Oyster-cather
Danh từ: chim mò sò; loài chim biển cao chân, lông màu đen và trắng, bắt và ăn thịt sò, -
Oyster-culture
Danh từ: cách nuôi sò, trai, hàu, -
Oyster-farm
như oyster-bank, -
Oyster-farming
Danh từ: nghề nuôi sò, -
Oyster-fish
bãi cá, lườn cá, -
Oyster-fishery
Danh từ: cách bắt sò, -
Oyster-patty
Danh từ: sò tẩm bột rán, -
Oyster-shell
Danh từ: vỏ sò, -
Oyster-woman
Danh từ:, -
Oyster cultivation
nghề nuôi sò, -
Oyster dredge
tàu nạo sò, tàu hút sò, -
Oyster dredger
tàu nạo sò, tàu hút sò, -
Oyster farming
nghề nuôi sò, -
Oyster fishery
nghề bắt sò, -
Oyster fitting
khớp hình con hàu, -
Oyster fork
Danh từ: nĩa (để) ăn sò, -
Oyster industry
công nghiệp sò,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.