Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shin

Nghe phát âm

Mục lục

/ʃin/

Thông dụng

Danh từ

Cẳng chân, ống quyển

Nội động từ

( + up/down) trèo, leo (lên) (dùng cả hai chân hai tay)
to shin up a tree
leo cây
to shin down a rope
leo xuống thừng

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Y học

cẳng chân

Kỹ thuật chung

mào xương chày

Kinh tế

cẳng chân
flat shin
cẳng chân dẹt
round shin
cẳng chân tròn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cnemis , crus , shank , shinbone , tibia

Xem thêm các từ khác

  • Shin-bone

    / ´ʃin¸boun /, danh từ, (giải phẫu) xương chày, xương ống chân (như) tibia,
  • Shin-guard

    như shin-pad,
  • Shin-pad

    Danh từ: nẹp ống chân (tấm đệm mang trước xương ống chân để bảo vệ khi chơi bóng đá..),...
  • Shin-so pile

    cọc kiểu shin-so (nhật bản),
  • Shin bone

    xương chày,
  • Shin guard

    phần bảo vệ ống chân,
  • Shinbone

    xương chảy, xương chày,
  • Shindig

    / ´ʃindig /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) điệu nhảy sinđich, (thông tục) cuộc liên...
  • Shindy

    Danh từ: (thông tục) sự rắc rối ồn ào; sự cãi lộn om xòm (như) shindig, Từ...
  • Shine

    / ʃain /, Danh từ: Ánh sáng; ánh nắng; sự chói sáng, độ sáng, it's rain and shine together, trời vừa...
  • Shiner

    / ´ʃainə /, Danh từ: (từ lóng) đồng tiền vàng anh xưa (trị giá 1 bảng), ( số nhiều) tiền,...
  • Shines

    ,
  • Shingle

    / ʃiηgl /, Danh từ: Đá cuội (trên bãi biển), chỗ có nhiều đá cuội (trên bãi biển), Danh...
  • Shingle bar

    dải cuội,
  • Shingle carrying river

    sông vận chuyển cuội sỏi, sông vận chuyển cuội sỏi,
  • Shingle lining

    sự bọc bằng đá cuội,
  • Shingle nail

    đinh đóng gỗ lợp, đinh đóng tấm lợp, đinh đóng ván lợp,
  • Shingle roofing

    mái lợp ván (gỗ), mái lợp ván,
  • Shingle saw

    máy xẻ ván,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top