- Từ điển Anh - Việt
Shopping complex
Xem thêm các từ khác
-
Shopping goods
hàng chọn mua, hàng khảo giá, -
Shopping list
danh sách hàng mua, giấy liệt kê hàng mua, toa mua hàng, -
Shopping mall
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) khu vực cấm xe cộ đi lại và thường có mái che, có nhiều cửa... -
Shopping rubs
sự đổ xô mua hàng, -
Shopping rules
quy định của cửa hàng, -
Shopping rush
sự đổ xô mua hàng, -
Shopping space
diện tích buôn bán hàng, bán hàng, -
Shopping street
đường phố buôn bán, phố buôn bán, phố mua bán, phố thương mại, -
Shopping system
khối cửa hàng, khu mua bán, -
Shopping terminal
nơi đậu xe ở trung tâm thành phố, -
Shopping time
thời gian (dành cho việc) mua sắm, -
Shopping town
phố mua bán, -
Shopping trolley
xe đẩy hàng, -
Shopping week
tuần lễ thương mại, -
Shoppy
/ ´ʃɔpi /, tính từ, quá chuyên môn, có tính chất nhà nghề, -
Shops
, -
Shopwalker
/ ´ʃɔp¸wɔ:kə /, Danh từ: người hướng dẫn khách (trong các cửa hàng lớn), Kinh... -
Shopworn stock
hàng trữ cũ bẩn bụi, -
Shoran
hệ thống ra đa hàng hải tầm ngắn, -
Shore
/ ʃɔ: /, Danh từ: bờ biển, bờ hồ lớn, cột chống tường; trụ, Ngoại...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.