- Từ điển Anh - Việt
Shop
Nghe phát âm/ʃɔp/
Thông dụng
Danh từ
Cửa hàng, cửa hiệu (như) store
Phân xưởng; nơi sản xuất các thứ, nơi sửa chữa các thứ (nhất là trong từ ghép) (như) workshop
(thông tục) cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn
Mọi nơi, mọi chỗ
Giấu nghề nghiệp
Nội động từ
Đi mua hàng, đi chợ (thường) go shopping
Cung cấp tài liệu, tin tức về (ai) (nhất là cho cảnh sát)
Ngoại động từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đến (cửa hàng) để mua hàng
(từ lóng) bỏ tù, bắt giam
Cấu trúc từ
all over the shop
- trong tình trạng lộn xộn; lung tung khắp mọi nơi
to come to the wrong shop
- hỏi nhầm chỗ; hỏi nhầm người
to sink the shop
- không bàn đến chuyện làm ăn; không bàn đến chuyện chuyên môn
to talk shop
- nói chuyện làm ăn, nói chuyện công tác; nói chuyện chuyên môn, nói chuyện nghề nghiệp
set up shop
- bắt đầu công việc làm ăn, kinh doanh
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
công đoạn
nhà máy
phân xưởng
Giải thích EN: A general term for any relatively small building or facility where a specific type of work is done, especially manual work.
Giải thích VN: Thuật ngữ chung chỉ những toàn nhà nhỏ hoặc các cơ sở diễn ra các công việc cụ thể, đặc biệt là công việc tay chân.
- abutting shop
- các phân xưởng bên
- abutting shop
- các phân xưởng cận
- adjusting shop
- phân xưởng lắp ráp
- assembly shop
- phân xưởng lắp ráp
- auxiliary shop
- phân xưởng phụ
- axle-turning shop
- phân xưởng tiện trục
- blacksmith's shop
- phân xưởng rèn
- blank production shop
- phân xưởng chuẩn bị phôi
- blast-furnace shop
- phân xưởng lò cao
- blast-furnace shop
- phân xưởng luyện gang
- body shop
- phân xưởng thùng xe
- boiler shop
- phân xưởng nồi hơi
- casting shop
- phân xưởng đúc
- cold-stamping shop
- phân xưởng dập nguội
- composition shop
- phân xưởng tổng hợp
- concentration shop
- phân xưởng làm giàu quặng
- concentration shop
- phân xưởng tuyển khoáng
- crushing shop
- phân xưởng nghiền
- cutting shop
- phân xưởng đánh bóng
- cutting shop
- phân xưởng mài sắc
- drop shop
- phân xưởng rèn
- engineering shop
- phân xưởng cơ khí
- erecting shop
- phân xưởng lắp ráp
- fermentation and salting shop
- phân xưởng muối lên men
- fitting shop
- phân xưởng lắp ráp
- fitting shop
- phân xưởng nguội
- forge shop
- phân xưởng rèn
- forging shop
- phân xưởng rèn
- furnace shop
- phân xưởng lò đốt
- grinding shop
- phân xưởng mài láng
- hammer shop
- phân xưởng rèn
- machine shop
- phân xưởng cơ khí
- main shop
- gian chính của phân xưởng
- mix developing shop
- phân xưởng gia công hàng loạt
- molding shop
- phân xưởng làm khuôn
- one-off shop
- phân xưởng riêng biệt
- overhaul shop
- phân xưởng sửa chữa
- oxygen converter shop
- phân xưởng, lò chuyên thổi ôxi
- packing shop
- phân xưởng đóng gói
- paint shop
- phân xưởng sơn
- paint shop
- phân xưởng sơn vẽ
- pattern (maker's) shop
- phân xưởng mộc mẫu
- pattern-shop
- phân xưởng đúc
- planing shop
- phân xưởng bào
- plater'sshop
- phân xưởng mạ (đóng tầu)
- polishing shop
- phân xưởng đánh bóng
- polishing shop
- phân xưởng mài láng
- polishing shop
- phân xưởng mài sắc
- preparation shop
- phân xưởng chuẩn bị
- repairing shop
- phân xưởng sửa chữa
- riveting shop
- phân xưởng (đinh) tán
- roasting shop
- phân xưởng nung
- service (work) shop
- phân xưởng sửa chữa
- shop transport
- vận chuyển trong phân xưởng
- slabbing shop
- phân xưởng cán thô
- smith's shop
- phân xưởng rèn
- sorting shop
- phân xưởng phân loại
- straightening shop
- phân xưởng hoàn thiện (thép cán)
- straightening shop
- phân xưởng nắn thẳng (thép cán)
- toolmaker's shop
- phân xưởng dụng cụ
- turning shop
- phân xưởng tiện
- upgrading shop
- phân xưởng làm giàu quặng
- upgrading shop
- phân xưởng tuyển khoáng
- welding shop
- phân xưởng hàn
- woodworking shop
- phân xưởng gỗ
Kinh tế
chỗ làm việc
cơ quan
cơ sở
công xưởng
cửa hàng
- bucket shop
- cửa hàng (hãng) lừa đảo
- buy-and-sell shop
- cửa hàng đồ cũ (ở New York)
- chain shop
- cửa hàng liên nhánh
- closed shop
- cửa hàng đóng kín
- co-operative shop (store)
- cửa hàng hợp tác
- corner shop
- cửa hàng nhỏ gần khu nhà ở
- crash selling shop
- cửa hàng hạ giá
- cut-price shop/story
- cửa hàng bán hạ giá
- day-and-night shop
- cửa hàng bán suốt (ngày đêm)
- do-it yourself shop
- cửa hàng bán đồ tự sửa chữa (trong nhà)
- duty-free shop
- cửa hàng miễn thuế (ở sân bay...)
- duty-free shop
- cửa hàng miễn thuế quan
- exhibition shop
- cửa hàng trưng bày
- fancy shop
- cửa hàng xa sỉ phẩm
- furniture shop
- cửa hàng trang trí nội thất
- gift shop
- cửa hàng quà tặng
- grocery shop
- cửa hàng thực phẩm và tạp phẩm
- head shop
- cửa hàng chính
- high-street shop
- các cửa hàng
- jumble shop
- cửa hàng đồ tạp
- jumble shop
- cửa hàng đồ tạp (giá rẻ)
- junk shop
- cửa hàng bán đồ cũ phế thải
- junk-shop
- cửa hàng bán đồ cũ
- junk-shop
- cửa hàng đồng nát
- junk-shop
- cửa hàng tầm tầm
- middle shop middle way
- cửa hàng trung gian
- mobile shop
- cửa hàng lưu động
- motorcycle shop
- cửa hàng xe (gắn máy)
- multiple shop
- cửa hàng có nhiều chi nhánh
- one-price shop
- cửa hàng bán giá độc nhất
- one-price shop
- cửa hàng một giá
- open shop
- cửa hàng (cửa hiệu, nhà máy) mở
- reject shop
- cửa hàng bán đồ bán đồ phế thải, phế phẩm
- reject shop
- cửa hàng bán đồ phế thải
- reject shop
- cửa hàng phế phẩm
- second-hand shop
- cửa hàng bán đồ cũ
- sex shop
- cửa hàng đồ dùng tính dục
- shop assistant
- người bán hàng (ở cửa hàng)
- shop assistant
- nhân viên của hàng
- shop assistant
- nhân viên cửa hàng
- shop management
- quản lý cửa hàng
- shop of old standing
- cửa hàng có tiếng lâu đời
- shop sign
- bảng hiệu cửa hàng
- shop traffic
- sự buôn bán trong cửa hàng
- shop without (going) shopping
- cửa hàng giao tận nhà
- shop without (going) shopping
- cửa hàng khỏi đi mua
- shoplifting (shop-lifting)
- việc trà trộn ăn cắp ở cửa hàng
- show-shop
- của hàng bán triển lãm
- show-shop
- cửa hàng bán triển lãm
- specialist shop
- cửa hàng chuyên doanh
- speciality shop
- cửa hàng chuyên doanh
- specialty shop
- cửa hàng chuyên doanh
- stationery shop
- cửa hàng văn phòng phẩm
- swag-shop
- cửa hàng bán đồ ăn cắp
- swag-shop
- cửa hàng tang vật, cửa hàng đồ xấu
- swag-shop
- cửa hàng tiêu thụ đồ phi pháp
- taka-way shop
- cửa hàng bán thức ăn nấu chín (mang về)
- take-away shop
- cửa hàng bán thức ăn nấu chín mang về
- tallyshop (tallyshop)
- cửa hàng bán trả dần
- tallyshop (tally-shop)
- cửa hàng bán trả góp
- tobacco shop
- cửa hàng chuyên doanh thuốc lá
- travelling articles shop
- cửa hàng đồ dùng du lịch
- unisex shop
- cửa hàng quần áo thông dụng cho cả nam lẫn nữ
- wholesale shop
- cửa hàng bán sỉ
- women and children articles shop
- cửa hàng đồ dùng phụ nữ và trẻ em
cửa hiệu
- open shop
- cửa hàng (cửa hiệu, nhà máy) mở
- up-market shop
- cửa hiệu hàng cao
- up-market shop
- cửa hiệu hàng giá cao
đến cửa hiệu mua đồ
đi chợ
đi mua hàng
người giới thiệu, đi mua hàng, đến cửa hiệu mua đồ
người tiến dẫn
phân xưởng
- assembly shop
- phân xưởng lắp ráp
- development shop
- phân xưởng sản xuất thử
- machine shop
- phân xưởng máy
- maintenance shop
- phân xưởng bảo trì
- maintenance shop
- phân xưởng duy tu
- manufacturing shop
- phân xưởng chế tạo, sản xuất
- sausage making shop
- phân xưởng giò
- shop floor
- phân xưởng sản xuất
- shop floor worker
- công nhân phân xưởng
- shop foreman
- quản đốc phân xưởng
- shop management
- quản lý (phân) xưởng
- shop office expenses
- chi phí sự vụ, công xưởng, phân xưởng
quầy bán chuyên về một mặt hàng (trong một cửa hàng lớn)
sở
tiệm
- pawnshop (pawnshop)
- nhà, hiệu, tiệm cầm đồ
- second-hand shop
- tiệm buôn đồ cũ
- shopkeeper (shopkeeper)
- chủ tiệm (nhỏ)
- tied shop
- cửa tiệm bị ràng buộc
- tobacconists shop
- tiệm, hiệu bán thuốc lá lẻ
trường sở
xưởng sửa chữa
- machine shop (machine-shop)
- xưởng sửa chữa máy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- boutique , chain , deli , department store , emporium , five-and-dime , market , mill , outlet , showroom , stand , store , supermarket
verb
- buy , go shopping , hunt for , look for , market , purchase , try to buy , boutique , browse , business , emporium , factory , hunt , mart , office , outlet , plant , store , studio , workplace
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Shop-assistant
/ ´ʃɔpə¸sistənt /, danh từ, người bán hàng, -
Shop-book
Danh từ: sổ sách cửa hàng, -
Shop-boy
/ ´ʃɔp¸bɔi /, Danh từ: người bán hàng (đàn ông), Kinh tế: trẻ... -
Shop-buying
sự mua chuyên nghiệp, sự mua chuyên nghiệp (ở sở giao dịch chứng khoán), -
Shop-fabricate
chế tạo tại xưởng, chế tạo tại xưởng, -
Shop-floor
Danh từ: khu vực chế tạo hàng hoá trong nhà máy, công nhân trong nhà máy (đối lại với những... -
Shop-girl
/ ´ʃɔp¸gə:l /, Danh từ: cô bán hàng, Kinh tế: cô bán hàng, nữ mậu... -
Shop-lift
Nội động từ: Ăn cắp hàng hoá của một cửa hàng trong lúc giả làm khách hàng, -
Shop-lifter
Danh từ: kẻ cắp giả làm khách mua hàng, -
Shop-lifting
/ ʃɑːp - lɪftɪŋ /, Danh từ: sự ăn cắp ở các cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng),... -
Shop-made connection
nối sẵn tại xưởng, -
Shop-made joint
nối sẵn tại xưởng, -
Shop-selling
sự bán chuyên nghiệp, sự bán hàng chuyên nghiệp (ở sở giao dịch chứng khoán), -
Shop-sign
Danh từ: biển cửa hiệu, -
Shop-soiled
/ ´ʃɔp¸sɔild /, Tính từ: bẩn, phai màu (do để trưng bày trong cửa hàng), cũ rích, gây nhàm chán,... -
Shop-soiled articles
hàng bẩn bụi (vì trưng bày lâu), hàng cũ vì trưng bày lâu, hàng phai màu, hàng phai mầu, -
Shop-steward
/ ´ʃɔp¸stjuəd /, danh từ, người đại biểu công nhân (quan chức công đoàn được các công nhân thành viên bầu làm phát ngôn),... -
Shop-talk
Danh từ: chuyện làm ăn, chuyện công tác, chuyện chuyên môn, chuyện nghề nghiệp, tiếng chuyên... -
Shop-window lighting
chiếu sáng tủ kính bày hàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.