- Từ điển Anh - Việt
Shoreline
Mục lục |
/´ʃɔ:¸lain/
Xây dựng
tuyến ven bờ
Kỹ thuật chung
bờ biển
- cliff shoreline
- bờ biển vách đá
- depressed shoreline
- bờ biển sụt võng
- prograding shoreline
- bờ biển thóai hóa
- prograding shoreline
- bờ biển tích tụ
- raised shoreline
- bờ biển dâng cao
- retrograding shoreline
- bờ biển mài mòn
- retrograding shoreline
- bờ biển tiến
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Shoreline pass point
điểm đường vệt bờ, -
Shores
, -
Shoreward
/ ´ʃɔ:wəd /, Tính từ & phó từ: về phía bờ, Giao thông & vận tải:... -
Shoreward(s)
về phía bờ, -
Shoring
/ ´ʃɔ:riη /, Danh từ: sự chống đỡ, hệ cột chống, Xây dựng:... -
Shoring and bracing equipment
thiết bị chống đỡ và giằng (ở hầm mỏ), -
Shoring of foundation
sự chống đỡ móng, -
Shoring of trench
sự chống đỡ hào, -
Shorn
/ ʃɔ:n /, -
Shorn effect
hiệu ứng cơn sốc, -
Short
/ ʃɔ:t /, Tính từ: ngắn, cụt, lùn, thấp, dưới chiều cao trung bình (người), không tồn tại... -
Short- wave therapy apparatus
Nghĩa chuyên nghành: máy điều trị bằng sóng ngắn, -
Short-armed
/ ´ʃɔ:t¸a:md /, Tính từ: có cánh tay ngắn, Đánh bằng cánh tay gập vào (cú đánh), Cơ... -
Short-awned
có râu ngắn, -
Short-brittle
giòn nóng đỏ, -
Short-burst
chớp sáng, -
Short-change
Ngoại động từ: lừa bịp, lừa đảo (ai) (nhất là bằng cách trả tiền thiếu tiền đổi),Short-circuit
/ ´ʃɔ:t¸sə:kit /, Ngoại động từ (như) .short: làm cho bị đoản mạch, làm bị chập mạch, you've...Short-circuit, short
ngắn mạch (nối tắt),Short-circuit-breaking current
dòng ngắt ngắn mạch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.