- Từ điển Anh - Việt
Short fibular muscle
Xem thêm các từ khác
-
Short filler
ruột cho xì gà nhỏ, -
Short flame coal
than ngọn lửa ngắn, -
Short flexor muscle of fifth digit of foot
cơ gấpngắn ngón chân út, -
Short flexor muscle of fifth digit of hand
gấp ngắn ngón tay út, -
Short flexor muscle of little finger
cơ gấp ngắn ngón tay út, -
Short flexor muscle of thumb
cơ gấp ngắn ngón tay cái, -
Short form B/L
vận đơn rút gọn, -
Short form audit report
báo cáo kiểm toán ngắn gọn, -
Short form bill of lading
vận đơn rút gọn, -
Short format
dạng thức ngắn, -
Short fuse
dây cầu chì/dây cháy chạm ngắn, -
Short grained
hạt mịn, -
Short haul
khoảng truyền ngắn, -
Short haul cable
cáp kéo ngắn, -
Short haul modem
môđem xử lý ngắn, -
Short head
Danh từ: Đầu ngắn, người đầu ngắn, khoảng cách ngắn hơn một đầu ngựa (đua ngựa), -
Short hedge
bán hợp đồng kỳ hạn để ngừa giá xuống, tự bảo hiểm vị thế ngắn, -
Short high level transient
giao thời ở mức cao và ngắn, -
Short hold letting
cho thuê ngắn hạn, -
Short holding time (SHT)
thời gian giữ ngắn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.