Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shots

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

phát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shotted

    / ´ʃɔtid /, tính từ, Được tạo thành hạt,
  • Shotten

    / ʃɔtn /, Tính từ: Đã đẻ trứng (cá),
  • Shotting

    Danh từ: sự tạo hạt, sự tạo hạt (kim loại),
  • Shotty

    Tính từ: tròn và cứng ( nhưỵ viên đạn),
  • Should

    / ʃud, ʃəd, ʃd /, Thời quá khứ của .shall: ( trợ động từ dùng để hình thành thời tương lai...
  • Shoulder

    / 'ʃouldə /, Danh từ, số nhiều shoulders: vai (một phần của cơ thể), vai áo, thịt vai (của động...
  • Shoulder-bag

    / ´ʃouldə¸bæg /, danh từ, túi khoác vai,
  • Shoulder-belt

    / ´ʃouldə¸belt /, danh từ, dây đeo súng (quàng qua vai),
  • Shoulder-blade

    Danh từ: (giải phẫu) xương vai,
  • Shoulder-board

    Danh từ: huy hiệu đeo ở cầu vai,
  • Shoulder-flash

    Danh từ: quân hiệu đeo ở cầu vai,
  • Shoulder-high

    Tính từ: cao đến vai, cao ngang vai,
  • Shoulder-knot

    / ´ʃouldə¸nɔt /, danh từ, dải nơ đeo ở vai (làm phù hiệu...)
  • Shoulder-length

    / ´ʃouldə¸leηθ /, tính từ, (tóc) dài chấm vai,
  • Shoulder-loop

    Danh từ: (quân sự) cầu vai (như) shoulder-strap,
  • Shoulder-mark

    Danh từ: phù hiệu vai (trong hải quân mỹ),
  • Shoulder-strap

    / ´ʃouldə¸stræp /, danh từ, (quân sự) cầu vai (như) shoulder-loop, dây đeo (để giữ cái nịt coocxê, quần áo ngủ..),
  • Shoulder-strap resonance

    âm vang trên xương đòn,
  • Shoulder-wing monoplane

    máy bay cánh đơn,
  • Shoulder blade spade

    cái đục xương vai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top