- Từ điển Anh - Việt
Shoulder-high
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Cao đến vai, cao ngang vai
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Shoulder-knot
/ ´ʃouldə¸nɔt /, danh từ, dải nơ đeo ở vai (làm phù hiệu...) -
Shoulder-length
/ ´ʃouldə¸leηθ /, tính từ, (tóc) dài chấm vai, -
Shoulder-loop
Danh từ: (quân sự) cầu vai (như) shoulder-strap, -
Shoulder-mark
Danh từ: phù hiệu vai (trong hải quân mỹ), -
Shoulder-strap
/ ´ʃouldə¸stræp /, danh từ, (quân sự) cầu vai (như) shoulder-loop, dây đeo (để giữ cái nịt coocxê, quần áo ngủ..), -
Shoulder-strap resonance
âm vang trên xương đòn, -
Shoulder-wing monoplane
máy bay cánh đơn, -
Shoulder blade spade
cái đục xương vai, -
Shoulder bushing
ống lót tỳ đỡ, -
Shoulder cleaning
làm sạch vai ba-lát đường, -
Shoulder crown
chụp có vai, -
Shoulder end
thịt vai, -
Shoulder girdle
vòng ngực, -
Shoulder grinding
sự mài gờ vai, -
Shoulder guard
áo cánh bảo vệ vai, -
Shoulder hand syndrome
hội chứng vai-tay, -
Shoulder harness
dây an toàn, -
Shoulder height
độ cao lề con chữ, -
Shoulder joint
khớp vai (tay máy), khớp vai,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.