Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sibilance

Nghe phát âm

Mục lục

/´sibiləns/

Thông dụng

Cách viết khác sibilancy

Danh từ (ngôn ngữ học)

Tính chất âm xuýt
Âm xuýt, chữ xúyt

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

âm xuýt (micro)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sibilancy

    như sibilance,
  • Sibilant

    / ´sibilənt /, Tính từ: (ngôn ngữ học) xuýt (âm), giống âm thanh húyt gió, tạo ra âm thanh húyt...
  • Sibilant rale

    ran rít,
  • Sibilate

    / ´sibi¸leit /, Động từ: (ngôn ngữ học) đọc thành âm xuýt, Từ đồng...
  • Sibilation

    / ¸sibi´leiʃən /, danh từ, (ngôn ngữ học) sự đọc thành âm xuýt,
  • Sibilus

    ran rít,
  • Sibling

    Danh từ: anh chị em ruột, Kỹ thuật chung: anh chị em, Từ...
  • Sibling segment types

    các kiểu đoạn anh em,
  • Sibling segments

    các đoạn anh em,
  • Siblings

    anh em,
  • Sibs mating

    giao phối đồng huyết.,
  • Sibship

    / ´sibʃip /, Danh từ: anh chị em ruột,
  • Sibyl

    / ´sibil /, Danh từ: bà đồng, bà cốt, bà thầy bói, mụ phù thuỷ, Từ...
  • Sibylline

    / ´sibi¸lain /, Tính từ: Được nói ra bởi bà thầy bói, có tính cách của bà thầy bói; tiên tri...
  • Sic

    / sik /, Phó từ: Đúng như nguyên văn, nguyên văn thế đấy, sic,
  • Siccation

    khô [sự làm khô],
  • Siccative

    / ´sikətiv /, Danh từ: chất làm mau khô; sự mau khô, Hóa học & vật liệu:...
  • Siccative oil

    dầu mau khô,
  • Siccative varnish

    sơn mau khô, vécni mau khô,
  • Sicchasia

    chứng buồn nôn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top