- Từ điển Anh - Việt
Side-channel
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
đập tràn bên
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Side-channel spillway
đập tràn kênh bên, -
Side-chapel
Danh từ: nhà thờ phụ; miếu thờ, -
Side-cut brick
gạch làm bằng cách cắt dải đất sét thành từng khúc, -
Side-cutting nippers
kìm cắt biên, kìm cắt chéo, kìm cắt ngang, -
Side-cutting pliers
kìm cắt biên, kìm cắt chéo, kìm cắt ngang, -
Side-discharging car
xe đổ vật liệu bên hông, -
Side-discharging hopper wagon
toa xe sàn chếch xả hông, -
Side-dish
Danh từ: món ăn thêm (món ăn thêm tại một bữa ăn, (thường) dọn ra với một món khác), -
Side-door
cửa phụ (ô tô, tàu thuỷ...), Danh từ: cửa phụ -
Side-dress
Ngoại động từ: bón phân cạnh rễ cây, Danh từ: bón phân cạnh rễ... -
Side-drum
/ ´said¸drʌm /, danh từ, trống cơm (đeo cạnh sườn mà đánh), -
Side-dump body
thùng xe lật ở bên, -
Side-dump car
xe đổ vật liệu bên hông, -
Side-dump truck
xe đổ vật liệu mặt bên, -
Side-effect
/ ´saidi¸fekt /, danh từ số nhiều, tác dụng, tác động thứ yếu ( (thường) khó chịu hoặc không muốn có, của một thứ... -
Side-facing tool
dụng cụ cắt vát, -
Side-glance
/ ´said¸gla:ns /, danh từ, cái nhìn nghiêng, -
Side-grooved specimen
mẫu thử có rãnh bên, -
Side-hill
Danh từ: sườn đồi, -
Side-hill fill
nền (đường) nửa đắp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.