- Từ điển Anh - Việt
Sight assets
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
tài sản thấy được
Điện tử & viễn thông
tài sản cụ thể
tài sản trước mắt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sight bill
hối phiếu trả tiền ngay, hối phiếu trả ngay (khi xuất trình), hối phiếu trả tiền ngay, -
Sight carrier
đề mia, -
Sight control
kiểm tra bằng mắt, sự kiểm tra bằng mắt, -
Sight credit
thư tín dụng trả ngay, tín dụng trả ngay, -
Sight deposit
tiền gởi không kỳ hạn, tiền gửi không kỳ hạn, current account sight deposit, tài khoản tiền gửi không kỳ hạn -
Sight distance
khoảng cách nhìn, khoảng cách nhìn thấy được, tầm nhìn trên đường, khoảng nhìn xa, khoảng cách ngắm, tầm nhìn, tầm nhìn... -
Sight draft
hối phiếu trả ngay, hối phiếu trả tiền ngay, -
Sight draft with attached bill of lading
hối phiếu trả ngay với vận đơn kèm theo, -
Sight entry
sự khai (hải quan) tạm, -
Sight exchange
hối đoái trả ngay, -
Sight feed
sự cấp liệu kiểm tra bằng mắt, -
Sight feed glass
kính kiểm tra dầu, -
Sight feed lubrication
vô dầu thấy rõ mực dầu, -
Sight feed lubricator
thiết bị tra dầu nhỏ giọt, vịt dầu nhỏ giọt, -
Sight feed oiler
vịt dầu nhỏ giọt, -
Sight feed pump
bơm có lượng chảy thấy được, -
Sight flow indicator
lưu lượng kế dùng đèn, -
Sight for sore eyes
Danh từ: người hay điều kiện được hân hoan đón tiếp, -
Sight gauge
dụng cụ quan trắc, kính ngắm, -
Sight glass
kính kiểm tra, mắt quan sát lỏng, kính kiểm soát (chất lạnh), kính nhìn, kính quan sát, ống trong suốt gắn với bể chứa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.