- Từ điển Anh - Việt
Silver money
Xem thêm các từ khác
-
Silver nitrate
agno3, bạc nitrat, ammonical silver nitrate solution, dung dịch bạc nitrat amoniac -
Silver oxide
bạc ôxit, ôxit bạc, silver oxide battery, ắcqui bạc ôxit, silver oxide cell, ắcqui bạc ôxit, silver oxide cell, pin bạc ôxit, silver... -
Silver oxide battery
ắcqui bạc ôxit, -
Silver oxide cell
pin ôxit bạc, ắcqui bạc ôxit, pin bạc ôxit, -
Silver oxide storage battery
ắcqui bạc ôxit, -
Silver paper
Danh từ: giấy lụa trắng, (thông tục) giấy bạc (thực ra là giấy thiếc, để gói kẹo, thuốc... -
Silver plate
ngoại đông từ, mạ bạc; bịt bạc, Danh từ: bộ đồ ăn bằng bạc (thìa, dao, nĩa...) -
Silver plated
Tính từ: mạ bạc, -
Silver plating
Danh từ: sự mạ bạc, sự mạ bạc, sự mạ bạc (bằng điện), -
Silver plating salt
muối (để) mạ bạc, -
Silver point
(rhm) cânbạc, -
Silver print
Danh từ: (nhiếp ảnh) bản dương tráng muối bạc, -
Silver protein
bạc-protein, -
Silver sand
danh từ, cát mịn, -
Silver screen
danh từ, màn bạc; màn chiếu bóng; ngành điện ảnh, Từ đồng nghĩa: noun, big screen , cinema , filmdom... -
Silver solder
Danh từ: hợp kim (để) hàn bạc, chất hàn bạc, bạc (để) bàn, hợp kim bạc (để hàn mịn),... -
Silver soldering
hàn bạc, sự hàn bạc, hàn bạc, -
Silver spoon
Danh từ: của cải được thừa hưởng, -
Silver staining
sự nhuộm màu bạc, -
Silver standard
Danh từ: bản vị bạc (hệ thống tiền tệ), Nguồn khác: Nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.