- Từ điển Anh - Việt
Simiconvergent series
Xem thêm các từ khác
-
Similar
/ ´similə /, Tính từ: giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại, cùng hình dáng, (toán học) đồng... -
Similar condition
điều kiện tương tự, điều kiện tương tự, -
Similar conics
conic đồng dạng, -
Similar curves
các đường đồng dạng, đường đồng dạng, -
Similar ellipsoids
các elipsoit đồng dạng, các elipxoit đồng dạng, -
Similar figure
hình đồng dạng, -
Similar figures
hình đồng dạng, các hình đồng dạng, -
Similar fold
uốn đồng dạng, nếp uốn đồng dạng, -
Similar fractions
các phân số đồng dạng, -
Similar matrices
các ma trận đồng dạng, -
Similar matrix
các ma trận đồng dạng, -
Similar polygons
các đa giác đồng dạng, -
Similar quadratics
các quađric đồng dạng, -
Similar quadrics
các quadric đồng dạng, -
Similar region
miền đồng dạng, -
Similar solids
cố thể đồng dạng, những vật rắn đồng dạng, -
Similar terms
các số hạng đồng dạng, số hạng đồng dạng, -
Similar to
tựa như, tương tự, -
Similar triangles
các tam giác đồng dạng, tam giác đồng dạng, tam giác đồng dạng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.