- Từ điển Anh - Việt
Similarity
Nghe phát âmMục lục |
/sɪm.ɪlær.ɪ.ti/
Thông dụng
Danh từ
Sự giống nhau, sự tương tự
Đặc điểm giống nhau, đặc điểm tương tự, nét giống nhau, nét tương tự, khía cạnh giống nhau
- similarities in age and background
- những khía cạnh giống nhau về tuổi tác và lai lịch
(toán học) sự đồng dạng
Chuyên ngành
Toán & tin
sự đồng dạng
Xây dựng
đồng dạng [sự đồng dạng]
Cơ - Điện tử
Tính tương tự, tính đồng dạng
Điện lạnh
sự giống
Kỹ thuật chung
sự đồng dạng
- thermodynamic similarity
- sự đồng dạng nhiệt động (lực) học
sự tương tự
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affinity , agreement , alikeness , analogy , approximation , association , closeness , coincidence , collation , community , comparability , comparison , concordance , concurrence , conformity , congruence , congruity , connection , correlation , dead ringer * , harmony , homogeneity , identity , interrelation , kinship , likes of , look-alike , parallel , parallelism , parity , peas in a pod , proportion , reciprocity , relation , relationship , resemblance , sameness , semblance , simile , similitude , synonymity , two of a kind , correspondence , uniformity , uniformness , likeness
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Similarity criterion
tiêu chuẩn đồng dạng, -
Similarity group
nhóm đồng dạng, -
Similarity hypothesis
giả thiết đơn giản, giả thiết đồng dạng, -
Similarity method
phương pháp đồng dạng, phương pháp tương tự, phương pháp đồng dạng, -
Similarity principle
nguyên lý tương tự, nguyên lý đồng dạng, -
Similarity relation
quan hệ đồng dạng, quan hệ tương tự, quan hệ giống nhau, mối quan hệ đồng dạng (chẳng hạn giữa mô hình và công trình),... -
Similarity theory
lý thuyết đồng dạng, lý thuyết đồng dạng, -
Similarity transformation
phép biến đổi đồng dạng, -
Similarly
/ ´similəli /, Phó từ: tương tự, giống nhau, cũng như thế, cũng vậy, Nguồn... -
Simile
Danh từ: (văn học) sự so sánh, sự ví von, Từ đồng nghĩa: noun, analogy... -
Similia similibus curantur
lấy độc trị độc, -
Similiasimilibus curantur
lấy độc trị độc, -
Similise
như similize, -
Similitude
/ si´mili¸tju:d /, Danh từ: sự giống; sự tương tự, sự so sánh; sự ví von, (từ hiếm,nghĩa hiếm)... -
Similitude method
phương pháp đồng dạng, -
Similitude relations
hệ thức đồng dạng, -
Similize
Ngoại động từ: dùng lối so sánh, minh hoạ bằng sự so sánh, làm cho rõ bằng sự so sánh, -
Simitar
danh từ, thanh kiếm cong, -
Simmel-cake
Danh từ: bánh ximnen (loại bánh ngọt làm vào dịp lễ phục sinh, nô-en), -
Simmer
/ ´simə /, Danh từ: quá trình sắp sôi, trạng thái sôi, (nghĩa bóng) trạng thái kiềm chế, trạng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.