- Từ điển Anh - Việt
Simmons citrate agar
Xem thêm các từ khác
-
Simmons citrateagar
thạch xitrat simmons, -
Simo chart
biểu đồ simo, -
Simoleon
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đồng đô la, -
Simon liquefier
thiết bị hóa lỏng simon, -
Simoniac
/ ¸sai´mouni¸æk /, danh từ, người phạm tội buôn thần bán thánh, người phạm tội buôn bán chức vụ (thánh tích..) của nhà... -
Simoniacal
Tính từ: (thuộc) tội buôn thần bán thánh; phạm tội buôn bán chức vụ (thánh tích..) của nhà... -
Simony
Danh từ: sự buôn thần bán thánh, sự buôn bán chức vụ (thánh tích..) của nhà thờ, -
Simoom
/ si´mu:m /, Danh từ: gió ximun (gió khô, nóng thổi ở sa mạc sahara và các sa mạc a rập, cuốn theo... -
Simoon
như simoom, -
Simp
/ simp /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh ngốc, anh thộn, -
Simper
/ ´simpə /, Danh từ: nụ cười điệu, nụ cười màu mè, Nội động từ:... -
Simpered
, -
Simperer
Danh từ: người cười giả tạo, -
Simple
/ 'simpl /, Tính từ: Đơn, Đơn giản, dễ làm, dễ hiểu, không gây khó khăn, giản dị, mộc mạc,... -
Simple(analytic) function
hàm (giải tích) đơn diệp, -
Simple-hearted
/ ¸simpl´ha:tid /, tính từ, thật thà, ngay thẳng; hồn nhiên, -
Simple-heartedness
Danh từ: tính thật thà, tính ngay thẳng; tính hồn nhiên, -
Simple-minded
/ ¸simpl´maindid /, Tính từ: chất phác; đơn giản, ngớ ngẩn, yếu đuối (tinh thần), Từ... -
Simple-mindedness
/ ¸simpl´maindidnis /, danh từ, tính chân thật, tính chất phác, tính hồn nhiên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.