- Từ điển Anh - Việt
Simple root
Xem thêm các từ khác
-
Simple sampling
sự lấy mẫu giản đơn, -
Simple semigroup
nửa nhóm đơn, -
Simple share
cổ phiếu thường, -
Simple shear
sự cắt đơn, sự trượt đơn, sự cắt đơn giản, sự trượt đơn giản, sự trượt thuần túy, cắt thuần túy, lực cắt... -
Simple shear apparatus
máy cắt đơn, -
Simple shear stress
ứng suất cắt đơn, -
Simple simon
Danh từ: chàng ngốc (trong bài hát trẻ con), -
Simple sinusoidal current
dòng điện thuần sin, dòng sin tuyệt đối, -
Simple slat
tấm đơn giản, tấm kiểu dầm, -
Simple sound source
nguồn âm dừng, -
Simple source
nguồn đơn, -
Simple span
dầm gối giản đơn, nhịp đơn, nhịp đơn giản, -
Simple span bridge
cầu một nhịp, -
Simple spectrum
phổ đơn, -
Simple staining
nhuộm đơn, -
Simple statement
lệnh đơn giản, -
Simple strain
biến dạng đơn giản, -
Simple strength
sức bền đơn giản, -
Simple stress
trạng thái ứng suất đường, ứng suất đơn giản, trạng thái ứng suất đơn, ứng suất đơn, -
Simple structure
kết cấu đơn giản, kết cấu tĩnh định, kết cấu tĩnh định,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.