- Từ điển Anh - Việt
Simplex method
Nghe phát âmMục lục |
Toán & tin
phương pháp truyền đơn công
phương pháp truyền một chiều
Kỹ thuật chung
phương pháp đơn công
phương pháp đơn hình
Kinh tế
phương pháp đơn hình
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Simplex mode
kiểu đơn công, phương thức đơn công, -
Simplex operation
hoạt động đơn công, sự thao tác đơn công, sự vận hành một chiều, vận hành đơn công, sự vận hành đơn giản, -
Simplex pile
cọc simplex, -
Simplex pump
máy bơm một xi lanh, bơm đơn giá, -
Simplex structure
cấu trúc đơn công, cấu trúc một chiều, -
Simplex transmission
truyền đơn công, sự truyền dẫn đơn công, sự truyền đơn công, sự truyền một chiều, -
Simplex winding
cuộn dây mạch đơn, quấn dây đơn giản, -
Simplicial
đơn hình, simplicial complex, phức đơn hình, simplicial partition, phân hoạch đơn hình -
Simplicial complex
phức đơn hình, -
Simplicial map
ánh xạ đơn hình, -
Simplicial partition
phân hoạch đơn hình, -
Simpliciter
Phó từ: tuyệt đối; phổ biến, -
Simplicity
Danh từ: sự dễ dàng; sự giản dị; sự thẳng thắn, tính đơn giản, tính mộc mạc, tính xuềnh... -
Simplicity itself
Thành Ngữ:, simplicity itself, rất dễ dàng -
Simplicity of group
tính đơn giản của một nhóm, -
Simplification
/ ¸simplifi´keiʃən /, Danh từ: sự đơn giản hoá; quá trình đơn giản hoá, trường hợp đơn giản... -
Simplified
Toán & tin: đã rút gọn, đã được đơn giản, đơn giản hóa, đã rút gọn, -
Simplified Access Control (SAC)
điều khiển truy nhập đơn giản hóa, -
Simplified Trellis Decoder (STD)
bộ giải mã dạng lưới đơn giản hóa, -
Simplified block diagram
sơ đồ khối được giản hóa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.