- Từ điển Anh - Việt
Simply connected spaces
Xem thêm các từ khác
-
Simply gateway control protocol (SGCP)
giao thức điều khiển cổng mạng đơn giản, -
Simply harmonic space
không gian điều hòa đơn, -
Simply ordered set
tập (hợp) được sắp đơn giản, tập hợp được sắp (đơn) giản, -
Simply supported
tựa đơn giản, tựa tự do, -
Simply supported beam
dầm gối giản đơn, -
Simply supported beam with overhang
dầm tựa tự do có thanh treo, -
Simply supported edge
cạnh tựa tựdo, -
Simply supported end
đầu gắn bản lề, đầu khớp, đầu tựa tự do, -
Simply supported slat
tấm đơn giản, tấm kiểu dầm, -
Simply supported span
nhịp gối giản đơn, -
Simply supporter end
đầu tựa tự do, -
Simply transitive group
nhóm bắc cầu đơn, -
Simpson (planetary) gear set
cụm bánh răng hành tinh simpson, -
Simulacra
Danh từ số nhiều của .simulacrum: như simulacrum, -
Simulacrum
/ ¸simju´leikrəm /, Danh từ, số nhiều .simulacra: hình bóng, hình ảnh, vật thay thế giả tạo; cái... -
Simulant
/ ´simjulənt /, tính từ, (sinh vật học) giống, có dạng như, stamens simulant of petals, nhị có dạng cánh hoa -
Simulate
/ ´simju¸leit /, Ngoại động từ: giả vờ, giả cách, Đóng vai, Đội lốt; bắt chước; dựa theo,... -
Simulate (vs)
mô phỏng, -
Simulated
Từ đồng nghĩa: adjective, verb, imitation , manmade , mock , synthetic , artificial , assumed , counterfeit ,... -
Simulated approach
sự chuẩn bị hạ cánh mô phỏng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.