- Từ điển Anh - Việt
Simultaneous color television
Xem thêm các từ khác
-
Simultaneous computer
máy tính (xử lý) đồng thời, máy tính đồng thời, -
Simultaneous distribution
phân bố đồng thời, -
Simultaneous equation
phương trình trập, phương trình chập, hệ phương trình, -
Simultaneous equations
phương trình xét đồng thời, hệ phương trình, phương trình đồng thời, phương trình liên lập, -
Simultaneous estimation
sự ước lượng đồng thời, -
Simultaneous excitation
kích thích đồng thời, -
Simultaneous loading
sự gia tải đồng thời, -
Simultaneous mode of working
chế độ làm việc đồng thời, -
Simultaneous operation
hoạt động đồng thời, thao tác đồng thời, sự vận hành đồng thời, -
Simultaneous or Alternating Voice Data (SAVD)
thoại và dữ liệu luân phiên hay đồng thời, -
Simultaneous processing
sự xử lý đồng thời, -
Simultaneous signal system
hệ thống tín hiệu đồng thời, -
Simultaneous spectrum analysis
sự phân tích phổ song song, -
Simultaneous system
hệ đồng thời, -
Simultaneous transmission
sự truyền đồng thời, sự phát thanh cùng lúc, sự phát thanh đồng thời, -
Simultaneous verification
sự kiểm nghiệm đồng thời, cùng lượt, cùng một lúc, -
Simultaneously
/ ¸siməl´teiniəsli /, Phó từ: Đồng thời, xảy ra cùng một lúc, làm cùng một lúc, Nghĩa... -
Simultaneously stressing
kéo căng đồng thời, -
Simultaneousness
/ ¸siməl´teiniəsnis /, như simultaneity,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.