- Từ điển Anh - Việt
Simultaneous system
Xem thêm các từ khác
-
Simultaneous transmission
sự truyền đồng thời, sự phát thanh cùng lúc, sự phát thanh đồng thời, -
Simultaneous verification
sự kiểm nghiệm đồng thời, cùng lượt, cùng một lúc, -
Simultaneously
/ ¸siməl´teiniəsli /, Phó từ: Đồng thời, xảy ra cùng một lúc, làm cùng một lúc, Nghĩa... -
Simultaneously stressing
kéo căng đồng thời, -
Simultaneousness
/ ¸siməl´teiniəsnis /, như simultaneity, -
Simurg
Danh từ: chim khổng lồ (trong thần thoại ba tư), -
Sin
/ sin /, Danh từ: tội; tội lỗi; tội ác, lầm lỗi; sự vi phạm (một luật lệ), hành động bị... -
Sin-eater
/ ´sin¸i:tə /, danh từ, người ăn mà chịu tội thay (người được thuê ăn đồ cúng bày trên quan tài để gánh tội hộ người... -
Sin-offering
Danh từ: lễ giải tội, -
Sinal
(thuộc) xoang, -
Sinanthropus
Danh từ: vượn người bắc kinh, -
Sinapic
sinapin, -
Sinapism
/ ´sinə¸pizəm /, Danh từ: (y học) thuốc cao bột cải cay, Y học: cao... -
Sinapized
trộn mù tạc, -
Sinaptic vesicle
túi xi náp, -
Since
/ sins /, Phó từ: từ đó, từ lúc ấy, từ lâu, đã lâu, trước đây, Giới... -
Since-squared
hình sin bình phương, -
Sincere
/ sin´siə /, Tính từ: thành thật, ngay thật, chân thật; thật; không giả vờ (về tình cảm, cách... -
Sincerely
/ sin'siəli /, Phó từ: một cách chân thành, Từ đồng nghĩa: adverb,... -
Sincerity
/ sin´seriti /, Danh từ: sự thật thà, sự ngay thật; tính chân thật, tính thành thật, tính ngay...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.