- Từ điển Anh - Việt
Single-cycle
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Cơ - Điện tử
Một kỳ, chu kỳ đơn
Xây dựng
một chu kỳ, chu kỳ đơn
Thông dụng
Danh từ
Một chu kỳ; chu kỳ đơn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Single-cylinder
một xilanh, một xi lanh, Danh từ: một xi lanh, -
Single-cylinder compressor
máy nén (có) một xilanh, máy nén một xylanh, -
Single-deck
một boong, một sàn, Danh từ: một boong; một sàn, -
Single-deck display
tủ lạnh kính (có) một tầng, -
Single-deck display refrigerator
tủ lạnh kính một tầng, -
Single-decked pallet
giá kê một tầng, -
Single-decked ship
tàu một boong, -
Single-decker
/ ´siηgəl¸dekə /, danh từ, xe búyt chỉ có một tầng, -
Single-density disk
đĩa mật độ đơn, -
Single-digit
một hàng, -
Single-digit adder
bộ cộng một bảng, -
Single-digit interest
lợi tức số đơn, -
Single-disk clutch
ly hợp đĩa đơn, khớp trục một đĩa, -
Single-domain network
mạng miền đơn, -
Single-door refrigerated cabinet
tủ lạnh có một cửa, tủ lạnh một cửa, -
Single-drum
một trống quay, một tang tời, Tính từ: một trống quay; một tang tời, -
Single-drum hoist
tời một tang, -
Single-duct conduit
ống một đơn nguyên, ống một phân đoạn, -
Single-duct heating system with closed loops
hệ thống sưởi (kiểu) một ống có nhiều vòng kín,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.