- Từ điển Anh - Việt
Single-drum hoist
Xem thêm các từ khác
-
Single-duct conduit
ống một đơn nguyên, ống một phân đoạn, -
Single-duct heating system with closed loops
hệ thống sưởi (kiểu) một ống có nhiều vòng kín, -
Single-duty display showcase
tủ kính lạnh một chức năng, -
Single-edge
một cạnh (dụng cụ), một lưỡi, một mép (đĩa mài), -
Single-effect evaporation
bay hơi kiểu hiệu ứng đơn, -
Single-effect evaporator
thiết bị bốc hơi kiểu một nồi, -
Single-electrode system
hệ (thống) một điện cực, hệ thống điện cực đơn, -
Single-end
một đầu (khuôn cán), -
Single-end restraint
ngàm một đầu, -
Single-ended
không cân bằng, một đầu, -
Single-ended centering machine
máy khoan tâm một bên, -
Single-ended output
đầu ra đầu mút đơn (mạng bốn cực), -
Single-ended signal
tín hiệu một ngõ, -
Single-ended spanner
chìa vặn một đầu, -
Single-ended spread
mạch ngắn, -
Single-ended tube
đèn một đầu ra, -
Single-entry
Danh từ: (thương nghiệp) kế toán đơn, bút toán đơn, đơn thức, -
Single-entry cavity
cái hốc một lối vào, -
Single-envelope bidding
Đấu thầu một túi hồ sơ, là phương thức đấu thầu mà nhà thầu nộp đề xuất kỹ thuật và đề xuất về giá trong một... -
Single-enveloping worm gear
bộ truyền trục vít có ren 1mối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.