- Từ điển Anh - Việt
Single Attachment Station (FDDI) (SAS)
Xem thêm các từ khác
-
Single Bitmap (SBM)
bitmap đơn, ảnh bit đơn, -
Single Board Computer (SBC)
máy tính một bảng mạch (một máy vi tính chỉ sử dụng một bảng mạch in duy nhất cho tất cả các phép logic, định thời,... -
Single Breath Canister
hộp thở đơn, hộp nhỏ một lít được thiết kế để chứa hơi thở đơn lẻ. Được sử dụng trong nghiên cứu tiếp nhận... -
Single Byte Extension (SBE)
mở rộng byte đơn, -
Single Cell Control Channel (SCCH)
kênh điều khiển tế bào đơn lẻ, -
Single Channel Voice Frequency (SCVF)
tần số âm thoại của kênh đơn, -
Single Document Interface (SDI)
giao diện tài liệu đơn, -
Single Error Correction (SEC)
sửa sai đơn, -
Single Error Detecting Code (SEDC)
mã phát hiện lỗi đơn, -
Single European Act
đạo luật đơn nhất châu Âu, -
Single European Market
thị trường châu Âu đơn nhất, -
Single Frequency (SF)
một tần số, -
Single Frequency Interface (SFI)
giao diện một tần số, -
Single Iron
đường đơn, -
Single Large Expensive Disk (RAID) (SLED)
đĩa đơn lớn đắt tiền, -
Single Line Call Routing Apparatus (SCRA)
thiết bị định tuyến cuộc gọi đường dây đơn, -
Single Mail transfer Protocol (SMTP)
giao thức truyền thư đơn, -
Single Man Machine Interface (SMMI)
giao diện người-máy đơn, -
Single Matthew Walker (SLIM)
động cơ cảm ứng tuyến (tính) đơn, -
Single Mode Fiber (SMF)
sợi quang đơn mode,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.