- Từ điển Anh - Việt
Single run welding
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
sự hàn một lượt
Xây dựng
sự hàn một lớp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Single sample
mẫu đơn, -
Single sampling
sự lấy mẫu đơn, lấy mẫu đơn, sự lấy mẫu đơn, -
Single sampling inspection
sự kiểm tra lấy mẫu đơn, -
Single sampling plan
kế hoạch lấy mẫu đơn, phương án lấy mẫu đơn, -
Single scale factor
hệ số chuyển dịch đơn vị, hệ số thang tỷ lệ thống nhất, -
Single scale integration (SSI)
sự tích hợp đơn, -
Single scattering
tán xạ đơn, -
Single screw ship
tàu một chân vịt, -
Single seam
mí đơn, -
Single section
chọn đơn, -
Single section filter
bộ lọc một khâu, -
Single sectionalized bus system
hệ thống thanh cái phân đoạn đơn, -
Single selection
sự lựa chọn đơn, -
Single server queue
hàng máy chủ đơn, -
Single service
sự phục vụ kiểu gọn, -
Single shear
sự cắt đơn, -
Single shear joint
mối nối xẻ một rãnh, -
Single shear rivet
đinh tán một rãnh, -
Single shear rivet joint
mối nối tán xẻ một rãnh, -
Single sheetpiling
hàng cọc ván đơn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.