- Từ điển Anh - Việt
Single test
Mục lục |
Cơ khí & công trình
sự thử trăm phần trăm
Hóa học & vật liệu
kiểm nghiệm một lần
Xây dựng
thử từng cái
Kỹ thuật chung
sự thử từng cái
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Single thickness window glass
kính cửa sổ độ dày đơn, -
Single thread
ren đơn, ren một đầu mối, ren một đầu nối, -
Single threading
sự kết chuỗi đơn, -
Single throw relay
rơle một vị trí, -
Single throw switch
bộ chuyển chuyển một vị trí, -
Single ticket
vé một chiều, vé chuyến đi (không có khứ hồi), -
Single tier framework
ván khuôn nửa trượt, ván khuôn nửa trượt, -
Single track
đường ray một khổ, đường một tuyến, -
Single track line
đường ray một khổ, -
Single track railway bridge
cầu 1 đường sắt, -
Single track recorder
máy ghi một vệt, -
Single track recording
băng ghi một vệt, đĩa ghi một vệt, sự ghi một vệt, -
Single transit
quá cảnh chuyến đi, -
Single transom
cửa sổ con đơn, đố cửa trên đơn, -
Single tube core barrel
ống chứa mẫu lõi đơn, -
Single turn ring
vòng quay đơn, -
Single unit
khối nền, -
Single us goods
hàng tiêu dùng không lâu bền, sản vật dùng một lần, -
Single user
một người dùng, single user access, truy nhập của một người dùng, single user system, hệ thống một người dùng, single-user computer,... -
Single user access
truy nhập của một người dùng, truy nhập người dùng đơn lẻ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.