- Từ điển Anh - Việt
Singleness
Nghe phát âmMục lục |
/´siηgəlnis/
Thông dụng
Danh từ
Tính duy nhất
Tình trạng đơn độc, tình trạng cô đơn, tình trạng độc thân
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- isolation , loneliness , solitariness , solitude , oneness , singularity
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Singles
Danh từ: trò chơi (quần vợt...) mỗi bên chỉ một người -
Singles bar
quán độc thân, -
Singles household
hộ độc thân, -
Singlestick
Danh từ: gậy đánh côn, môn đánh côn, -
Singlesticker
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thuyền một buồm, -
Singlesyndactyly
tật dính ngón đơn, -
Singlet
/ ´siηglit /, Danh từ: Áo lót, áo may ô (áo không tay của đàn ông mặc bên trong hoặc thay thế... -
Singlet state
trạng thái (nhóm) đơn, -
Singling torch
đèn để hơ hoặc đốt con thịt, -
Singly
/ 'siɳgli /, Phó từ: Đơn độc, một mình, đơn thương độc mã, lẻ, từng người một, từng cái... -
Singly ionized atom
nguyên tử ion hóa một lần, -
Singly periodic function
hàm tuần hoàn đơn, -
Sings
, -
Singsong
/ ´siη¸sɔη /, Danh từ: cách nói ê a, giọng ê a, nhịp lên xuống, (thông tục) trường hợp thân... -
Singular
Tính từ: (ngôn ngữ học) ở số ít, một mình, cá nhân, khác thường, kỳ quặc; lập dị, phi... -
Singular arc
cung đơn, -
Singular colineation
phép cộng tuyến kỳ dị, -
Singular collineation
phép cộng tuyến kỳ dị, -
Singular complex
phức kỳ dị, -
Singular conic
conic kì dị, conic kỳ dị,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.