- Từ điển Anh - Việt
Purpose
Nghe phát âmMục lục |
BrE /'pɜ:pəs/
NAmE /'pɜ:pəs/
Thông dụng
Danh từ
Mục đích, ý định
Chủ định, chủ tâm
- on purpose
- cố tình, cố ý, có chủ tâm
Ý nhất định, tính quả quyết
Kết quả
Ngoại động từ
Có mục đích, có ý định
Chuyên ngành
Toán & tin
mục đích
Kỹ thuật chung
mục đích
- general purpose
- mục đích tổng quát
- General Purpose (GP)
- mục đích chung
- General Purpose Computer (Shuttle) (GPC)
- Máy tính mục đích chung (Tàu con thoi)
- General Purpose Interface (GPI)
- giao diện mục đích chung
- General Purpose Interface Bus (HP-IB, IEEE-488) (GPIB)
- buýt giao diện mục đích chung (HP-IB, IEEE-488)
- multiple purpose cold store
- sự bảo quản lạnh nhiều mục đích
- multiple purpose project
- đồ án nhiều mục đích
- purpose-made
- được chế tạo (cho mục đích) đặc biệt
- single purpose building
- nhà dùng cho một mục đích
- single purpose machine
- máy một mục đích sử dụng
- Special Purpose Register (SPR)
- bộ ghi có mục đích đặc biệt
- Test Protocol/Test Purpose (TP)
- Biên bản đo thử/Mục đích đo thử
- test purpose
- mục đích chạy thử
- test purpose
- mục đích kiểm thử
- test purpose
- mục đích kiểm tra
- trip purpose
- mục đích chuyến đi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ambition , animus , aspiration , big idea , bourn , calculation , design , desire , destination , determination , direction , dream , drift , end , expectation , function , goal , hope , idea , intendment , intent , mecca , mission , object , objective , plan , point , premeditation , principle , project , proposal , proposition , prospect , reason , resolve , scheme , scope , target , ulterior motive , view , whatfor , where one’s headed , whole idea , why and wherefore , whyfor , will , wish , confidence , constancy , faith , firmness , resolution , single-mindedness , steadfastness , tenacity , advantage , avail , benefit , duty , effect , gain , good , mark , outcome , profit , result , return , utility , job , role , task , aim , meaning , why , decidedness , decisiveness , purposefulness , resoluteness , toughness , willpower , destiny , hidden agenda , impulsion , intention , philosophy , purport , significance , teleology
verb
- aim , aspire , bid for , commit , conclude , consider , contemplate , decide , design , determine , have a mind to , have in view , make up one’s mind , mean , meditate , mind , plan , ponder , propose , pursue , resolve , think to , work for , work toward , project , target , ambition , animus , aspiration , destination , determination , duty , end , function , goal , impulsion , intend , intent , intention , mission , motive , object , objective , point , proposal , purport , reason , resolution , sake , use
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Purpose-built
/ ´pə:pəs¸bilt /, tính từ, Được làm ra cho một mục đích nhất định, a purpose-built factory, một nhà máy được xây dựng... -
Purpose-made
/ ´pə:pəs¸meid /, Điện lạnh: được chế tạo (cho mục đích) đặc biệt, -
Purpose-made brick
gạch đặc biệt, -
Purpose-novel
Danh từ: tiểu thuyết luận đề, -
Purpose clause
Danh từ: mệnh đề chỉ mục đích, -
Purpose loan
tiền vay có mục đích, -
Purpose statement
báo cáo mục đích, tuyên bố chủ đích, -
Purposed
, -
Purposeful
/ ´pə:pəsful /, Tính từ: có mục đích, có ý định, có chủ định, chủ tâm, có ý nhất định,... -
Purposefully
Phó từ: có mục đích, có ý định, có chủ định, chủ tâm, có ý nhất định, quả quyết (người),... -
Purposefulness
/ ´pə:pəsfulnis /, danh từ, sự có mục đích, sự có ý định, sự có chủ định, sự chủ tâm, sự có ý nhất định, sự... -
Purposeless
/ ´pə:pəslis /, Tính từ: không có mục đích, không có ý định, không chủ định, không chủ tâm,... -
Purposelessly
Phó từ: không có mục đích, không có ý định, không có chủ định, không có chủ tâm, -
Purposelessness
/ ´pə:pəslisnis /, danh từ, sự không có mục đích, sự không có ý định, sự không chủ định, sự không chủ tâm, -
Purposely
/ ´pə:pəsli /, Phó từ: có chủ định, có chủ tâm; cố ý, Từ đồng nghĩa:... -
Purposes
, -
Purposive
/ ´pə:pəsiv /, Tính từ: có mục đích, có ý định; để phục vụ cho một mục đích; để phục... -
Purposive sampling
sự lấy mẫu có chủ tâm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.