- Từ điển Anh - Việt
Skimble-scamble
Nghe phát âmMục lục |
/´skimbəl´skæmbəl/
Thông dụng
Tính từ
Không có mạch lạc, lộn xộn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Skimmed
, -
Skimmed-milk powder
bột sữa phân lập, -
Skimmed milk
Danh từ: sữa không kem, Thực phẩm: sữa phân lập, Kinh... -
Skimmer
/ ´skimə /, Danh từ: người gạn kem (trong sữa), người đọc lướt một quyển sách, thìa hớt... -
Skimmer (shovel)
gàu xúc-san đất, -
Skimmer block
khối cào xỉ, -
Skimmer scoop
gáo múc xỉ, -
Skimmer shovel
máy xúc để san đất, -
Skimming
/ ˈskɪmɪŋ /, Hóa học & vật liệu: sự hớt váng, sự tách bọt, sự tách xỉ, Kỹ... -
Skimming-dish
thuyền máy lướt nhẹ, thuyền đáy bằng, Danh từ: thuyền đua đáy bằng, thuyền máy nhẹ và nhanh,... -
Skimming barge
thuyền hớt váng, -
Skimming barrier
rào phao chắn hớt váng, -
Skimming cut
sự hớt một lớp phoi rất mỏng, sự hớt nhẹ (lớp phoi rất mỏng), -
Skimming head
đầu hút, đầu vớt, gàu hớt bọt (máy hớt váng), gàu hớt váng, -
Skimming hole
hố đáy bằng, lỗ hớt bọt, lỗ hớt váng, hố đáy bằng, lỗ hớt bọt, lỗ hớt váng, -
Skimming machine
máy ly tâm kem, -
Skimming off the dross
sự múc xỉ nổi, -
Skimming pit
bể tách bọt, -
Skimming plant
dây chuyền lọc, -
Skimming pocket
túi đáy bằng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.