- Từ điển Anh - Việt
Skimming wear
Xem thêm các từ khác
-
Skimp
/ skimp /, Ngoại động từ: bủn xỉn, keo kiệt, hà tiện, tiết kiệm (như) scamp, Hình... -
Skimped
, -
Skimpily
Phó từ: bủn xỉn, keo kiệt, thiếu, không đủ, a skimpily made dress, một bộ quần áo may chật (thiếu... -
Skimpiness
/ ´skimpinis /, danh từ, tính bủn xỉn, tính keo kẹt, sự thiếu thốn, sự không đủ, -
Skimping
, -
Skimpingly
Phó từ: bủn xỉn, keo kiệt, hà tiện, tiết kiệm, -
Skimpy
/ ´skimpi /, Tính từ: bủn xỉn, keo kiệt, thiếu, không đủ, Từ đồng nghĩa:... -
Skin
/ skin /, Danh từ: da, bì, vỏ (của quả, cây), lớp vỏ mỏng của xúc xích, lớp vỏ, lớp phủ,... -
Skin-bound
/ ´skin¸baund /, tính từ, có da bọc căng, căng da, (y học) bị bệnh cứng bì, -
Skin-deep
/ ´skin¸di:p /, Tính từ: nhẹ, không sâu, không quá lần da (vết thương), hời hợt, không sâu, không... -
Skin-disease
Danh từ: (y học) bệnh ngoài da, Danh từ: (y học) bệnh ngoài da, -
Skin-diver
Danh từ: thợ lặn trần, người lặn trần, -
Skin-diving
/ ´skin¸daiviη /, danh từ, môn lặn trần (có kính bảo hộ, chân chèo và bình dưỡng khí hay ống thông hơi để thở), -
Skin-dresser
Danh từ: người thuộc da lông, -
Skin-dried
được sấy khô lớp vỏ (khuôn), -
Skin-dried mold
khuôn sấy mặt, -
Skin-flick
Danh từ: phim con heo (phim dâm ô, trụy lạc), -
Skin-game
Danh từ: (từ lóng) sự lừa đảo, -
Skin-graft
Danh từ: (phẫu thuật) sự ghép da, sự vá da, -
Skin-grafting
/ ´skin¸gra:ftiη /, danh từ, (từ lóng) sự lừa đảo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.