- Từ điển Anh - Việt
Skin
Nghe phát âm/skin/
Thông dụng
Danh từ
Da, bì
- outer skin
- biểu bì
Vỏ (của quả, cây)
- orange skin
- vỏ cam
Lớp vỏ mỏng của xúc xích
Lớp vỏ, lớp phủ, lớp bao ngoài (vỏ tàu..)
( (thường) trong từ ghép) da sống; bộ da lông thú
( (thường) trong từ ghép) bầu bằng da thú (để đựng nước, rượu...)
Lớp váng, lớp màng (trên bề mặt các chất lỏng; sữa đun sôi..)
Ngoại động từ
Lột da
Làm trầy da
Bọc da
Bóc vỏ, gọt vỏ
(thông tục) lột quần áo (ai)
(thông tục) lừa đảo
( (thường) + over) bọc lại
Nội động từ
Lột da (rắn)
Mọc da
Đóng sẹo, lên da non (vết thương)
(thông tục) cởi quần áo
Cấu trúc từ
to be no skin off one's nose
- không dính dáng đến ai, không động chạm đến ai, không ảnh hưởng gì đến ai
to be only skin and bone
- gầy chỉ còn da bọc xương
he cannot change his skin
- chết thì chết nết không chừa
to escape by (with) the skin of one's teeth; tooth to fear for one's skin
- sợ mất mạng
to have a thick skin
- cứ trơ ra (khi bị phê bình, bị chửi...)
to have a thin skin
- dễ bật lò xo (khi bị phê bình, bị chửi...)
shirt to save one's skin
- chạy thoát, trốn thoát
would not be in his skin
- tôi không muốn ở địa vị của nó
by the skin of one's teeth
- chỉ vừa mới
get under somebody's skin
- (thông tục) quấy rầy, chọc tức ai
- (thông tục) làm ai phải chú ý
jump out of one's skin
- (thông tục) giật nảy mình; bị hoảng hốt
nothing but/all skin and bone
- (thông tục) (còn) da bọc xương; rất gầy
soaked/wet to the skin
- ướt như chuột lột (người)
have a thin/thick skin
- (thông tục) dễ phản ứng/mặt dạn mày dày; không trơ/trơ ra
skin somebody alive
- lột sống ai; trừng phạt ai nghiêm khắc (nói để hăm doạ)
to skin alive
- lột sống (súc vật)
- (thông tục) mắng mỏ thậm tệ, trừng phạt nặng nề
- (thông tục) đánh gục, đánh bại hắn
to keep one's eyes skinned
- (từ lóng) cẩn thận, cảnh giác
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
da, mặt ngoài, vỏ
Giao thông & vận tải
vỏ máy bay
vỏ tàu ngoài (đóng tàu)
Ô tô
lớp sơn ngoài (xe)
Xây dựng
vỏ
Giải thích EN: The outside of a building..
Giải thích VN: Phần bên ngoài của một tòa nhà.
Kỹ thuật chung
da
lớp bọc
lớp mặt (ngoài)
- skin depth
- độ sâu lớp mặt ngoài
- skin resistance
- điện trở lớp mặt ngoài
lớp ngoài cùng
lớp ngời
lớp ốp
lớp phủ
lớp trát
lớp vỏ, lớp phủ bề ngoài
Giải thích EN: Any outer covering of an object that is thought of as comparable to this.
Giải thích VN: Lớp phủ ngoài của vật được cho là có tính tách rời.
lột (da)
màng bọc
tấm bọc
vỏ ngoài
Kinh tế
đậy bằng lớp vỏ
tách vỏ
vỏ
vỏ bọc giò
vỏ bọc lạp xưởng
vỏ tàu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bark , carapace , case , casing , coating , crust , cutis , derma , dermis , epidermis , fell , film , fur , hide , hull , husk , integument , jacket , membrane , outside , parchment , peel , pelt , rind , sheath , sheathing , shell , shuck , slough , surface , tegument , vellum , lamina , (offruit) peel , cuticle , derm , ecderon , ecteron , enderon , epicarp , episperm , epithelium , exuviae (cast-off-skin) , glume , kip , paring , peeling , pelage , pell , pellicle , peltry , scarfskin , tegmen , testa , true skin
verb
- abrade , bare , bark , cast , cut off , decorticate , excoriate , exuviate , flay , gall , graze , hull , husk , lay bare , pare , peel , pull off , remove , rind , scale , scalp , scrape , shave , shed , shuck , slough , strip , trim , clad , cover , sheathe , side , fleece , overcharge , (slang) cheat , callous , callus , case , cheat , coat , coating , covering , crust , cuticle , cutis , defraud , derma , dermis , epidermis , exterior , fur , hide , layer , membrane , pellicle , pelt , planking , rack , sheath , shell , surface , swindle , vellum
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Skin-bound
/ ´skin¸baund /, tính từ, có da bọc căng, căng da, (y học) bị bệnh cứng bì, -
Skin-deep
/ ´skin¸di:p /, Tính từ: nhẹ, không sâu, không quá lần da (vết thương), hời hợt, không sâu, không... -
Skin-disease
Danh từ: (y học) bệnh ngoài da, Danh từ: (y học) bệnh ngoài da, -
Skin-diver
Danh từ: thợ lặn trần, người lặn trần, -
Skin-diving
/ ´skin¸daiviη /, danh từ, môn lặn trần (có kính bảo hộ, chân chèo và bình dưỡng khí hay ống thông hơi để thở), -
Skin-dresser
Danh từ: người thuộc da lông, -
Skin-dried
được sấy khô lớp vỏ (khuôn), -
Skin-dried mold
khuôn sấy mặt, -
Skin-flick
Danh từ: phim con heo (phim dâm ô, trụy lạc), -
Skin-game
Danh từ: (từ lóng) sự lừa đảo, -
Skin-graft
Danh từ: (phẫu thuật) sự ghép da, sự vá da, -
Skin-grafting
/ ´skin¸gra:ftiη /, danh từ, (từ lóng) sự lừa đảo, -
Skin-hard
cứng nguội, -
Skin-hardened
làm cứng mặt ngoài, -
Skin-merchant
Danh từ: người bán da thú, (từ lóng) người mộ lính, -
Skin-milling machine
máy phay giường, -
Skin-poping
Danh từ: việc chích ma túy dưới da, -
Skin-stressed partition
màng ngăn, -
Skin antenna
ăng ten lớp vỏ (ở máy bay), -
Skin area measuring
sự đo diện tích da,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.