- Từ điển Anh - Việt
Skip loader
Xem thêm các từ khác
-
Skip maneuver
sự trở vào lại (khí quyển) bằng thao diễn nhảy vọt, -
Skip measuring pocket
bunke định lượng tháo tải cho thùng skip, -
Skip payment privilege
đặc huệ thanh toán ngắt quãng, đặc huệ thanh toán nhảy cóc, -
Skip pocket
bunke rót tải cho thùng skip, thùng chất liệu, -
Skip trajectory
nhảy lớp (bỏ quãng), -
Skip wagon
goòng thùng lật, -
Skip welding
sự hàn từng đoạn, -
Skip zone
đới tĩnh, đới lặng, vùng nhảy, primary skip zone, vùng nhảy cách ban đầu -
Skipants
Danh từ: quần trượt tuyết, quần đi xki, -
Skipjack
/ ´skip¸dʒæk /, Danh từ: con nhảy (đồ chơi của trẻ con), cá nhảy; bọ nhảy, Kinh... -
Skipjack tuna
cá ngừ con, -
Skipper
/ ´skipə /, Danh từ: người nhảy dây, người đọc sách hay bỏ quãng, (động vật học) bướm... -
Skipper's daughters
Danh từ số nhiều: sóng bạc đầu, -
Skipper arm
tay gầu xúc, -
Skippet
/ ´skipit /, Danh từ: (sử học) ống đựng ấn, hộp ấn, -
Skipping
/ ´skipiη /, Cơ khí & công trình: công thay đổi đột ngột (động cơ), Toán... -
Skipping-rope
/ ´skipiη¸roup /, danh từ, dây để nhảy (nhảy dây), -
Skipping stone
Danh từ: Đá để ném lia thia dưới nước, -
Skippingly
Phó từ: nhảy, nhảy nhót, hay nhảy từ vấn đề nọ sang vấn đề kia, hay bỏ quãng, -
Skips
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.