- Từ điển Anh - Việt
Skip
Nghe phát âmMục lục |
/skip/
Thông dụng
Danh từ
Thùng đựng (bằng kim loại để chở gạch vụn.. nhất là từ một địa điểm đang xây nhà)
(thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân
Ông bầu
Thùng lồng (để chuyển người, vật liệu lên xuống hầm mỏ)
(như) skep
Sự nhảy dây
Sự nhảy cách quãng
Ngoại động từ
Nhảy, bỏ
Bỏ qua, không làm tròn, chểnh mảng (nhiệm vụ..)
Bỏ, không dự (cuộc họp..)
- skip it !
- (thông tục) cho qua đi; đừng nói gì thêm về điều đó nữa
Nội động từ
Nhảy cách quãng, nhảy chân sáo
Nhảy dây
(thông tục) nhảy (đi từ chỗ này sang chỗ khác một cách nhanh nhẹn hay thất (thường)); bỏ quãng
Nhảy lớp
( + off) chuồn, lủi, đi mất
hình thái từ
- V-ing: skipping
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
công thay đổi đột ngột (trong động cơ)
Hóa học & vật liệu
thùng lồng (chở người và vật liệu ở mỏ)
Toán & tin
bước nhảy, nhảy
Xây dựng
nhảy cách
gàu nâng
Kỹ thuật chung
bỏ qua
bước nhảy
nhảy
- auto-skip
- sự nhảy tự động
- auto-skip option
- tùy chọn nhảy tự động
- automatic skip
- nhảy tự động
- cycle skip
- bước nhảy chu kỳ
- high speed skip
- nhảy nhanh
- highspeed skip
- nhảy cao tốc
- highspeed skip
- nhảy tốc độ cao
- Line Skip (LSK)
- sự nhảy đường dây
- paper skip
- nhảy giấy
- paper skip
- sự nhảy giấy
- primary skip zone
- vùng nhảy cách ban đầu
- program skip
- sự nhảy chương trình
- skip character
- ký tự nhảy
- skip command
- lệnh nhảy
- skip distance
- khoảng cách bước nhảy
- skip distance
- khoảng nhảy (sóng phản xạ)
- skip distance
- khoảng nhảy cách (truyền sóng qua tầng điện ly)
- skip effect
- hiệu ứng nhảy cách
- skip factor
- bước nhảy
- skip factor
- hệ số nhảy
- skip fading
- nháy cách
- skip instruction
- chỉ thị nhảy
- skip instruction
- lệnh nhảy
- skip key
- khóa nhảy
- skip maneuver
- sự trở vào lại (khí quyển) bằng thao diễn nhảy vọt
- skip trajectory
- nhảy lớp (bỏ quãng)
- skip zone
- vùng nhảy
- tape skip
- nhảy băng
- tape skip
- sự nhảy băng
gàu
gàu ống
sự bỏ qua
sự nhảy
sự rẽ nhánh
thùng chất liệu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bob , bolt , bound , buck , canter , caper , carom , cavort , dance , flee , flit , fly , frisk , gambol , glance , graze , hippety-hop , hop , leap , lope , make off , prance , ricochet , run , scamper , scoot , skedaddle * , skim , skirr , skitter , spring , step , tiptoe , trip , cut , desert , disregard , escape , eschew , leave out , miss out , neglect , omit , pass over , pass up , play hooky , run away , skim over , split , dap , dismiss , give over , give up , abscond , break out , decamp , get away , truant , avoid , elide , gait , hip , hooky , jimp , jump , leave , miss , overlook , pass , skedaddle , vault
noun
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Skip-bomb
Nội động từ: (quân sự) bay là là để ném bom, -
Skip Occurrence (Task menu)
bỏ qua sự xuất hiện, -
Skip blanks
bỏ qua ô trống, -
Skip bucket
thùng lật, -
Skip car
toa lật gồng lật, xe goòng lật được, -
Skip character
ký tự nhảy, -
Skip charging
nạp liệu bằng xe lật, -
Skip command
lệnh nhảy, -
Skip day
ngày cách quãng, -
Skip distance
khoảng cách bước nhảy, khoảng nhảy (sóng phản xạ), khoảng nhảy cách (truyền sóng qua tầng điện ly), khoảng tắt sóng,... -
Skip dump track
đường cong dỡ tải thùng kíp, -
Skip effect
hiệu ứng nhảy cách, -
Skip factor
hệ số nhảy, bước nhảy, -
Skip fading
nháy cách, -
Skip fl. for towing crane
(hoặc crane skip) gàu máy trục kiểu tháp, -
Skip hoist
gàu nâng, gàu trút (của máy trộn bê tông), thang xe kíp, -
Skip hoisting
khai thác kiểu thùng lồng, -
Skip instruction
chỉ thị nhảy, lệnh nhảy, lệnh rẽ nhánh, -
Skip it !
Thành Ngữ:, skip it !, (thông tục) cho qua đi; đừng nói gì thêm về điều đó nữa -
Skip key
khóa nhảy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.