- Từ điển Anh - Việt
Slab test
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
thí nghiệm tấm
Kỹ thuật chung
sự thí nghiệm tấm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Slab track
đường dùng tấm bê tông, -
Slab vibrator
tấm đầm rung, -
Slab warping
sự vênh của bản, sự vênh của tấm, -
Slab with fixed edges
bản ngàm 4 cạnh, -
Slab with stiff end edges
tấm chu tuyến ngàm, -
Slabbed
, -
Slabbed construction
kết cấu tấm, -
Slabber
/ ´slæbə /, như slobber, Cơ - Điện tử: máy cắt phôi tấm, Hóa học &... -
Slabbing
Danh từ: Ngoại động từ .slab: Đặt tấm lát, Ốp, bóc gỗ bìa, xẻ... -
Slabbing-gang
Danh từ: bộ cưa xẻ bìa, -
Slabbing crater
hố bóc đất đá, hố cản, -
Slabbing cut
sự cắt bóc lớp mỏng, sự cắt bóc tấm, -
Slabbing cutter
dao phay rộng bản, -
Slabbing mill
máy cán phôi tấm, máy cán phôi dẹt, -
Slabbing shop
máy cán thô, phân xưởng cán thô, -
Slabby
tấm [có dạng tấm], -
Slabs
ván bìa (khi xẻ gỗ), -
Slabs and footings
các loại bản và đế móng, -
Slabstone
đá lát, -
Slack
/ slæk /, Tính từ: uể oải, chậm chạp, chùng, lỏng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mềm yếu, yếu ớt, nhu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.