- Từ điển Anh - Việt
Slab
Nghe phát âmMục lục |
/slæb/
Thông dụng
Danh từ
Phiến, tấm, thanh, miếng (đá, gỗ..)
Ngoại động từ
Bóc bìa, xẻ bìa (gỗ)
Lát bằng tấm, lát bằng phiến
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Phôi tấm, phiến, thanh dẹt,(v) cán tấm
Cơ khí & công trình
phôi tấm (trong sản xuất cản)
Hóa học & vật liệu
phôi dẹt
Xây dựng
bản, tấm
Giải thích EN: A broad, generally flat piece of material; specific uses include: a reinforced concrete floor that is supported at intervals on beams or columns, or laid directly on the ground surface.
Giải thích VN: Một miếng vật liệu mỏng, rộng; cách dùng riêng: một sàn bê tông cốt thép được chống từng quãng bằng các rầm hay cột, hay được đặt trực tiếp trên mặt đất.
bảng (điện)
bảng ngói
đường mặt bản bê tông
mẩu
panen
- channel slab
- panen hình chữ U
- hollow slab
- panen rỗng (xuyên lỗ)
- prefabricated slab
- panen đúc sẵn
- sandwich slab
- panen nhiều lớp (có lớp độn ở giữa)
- solid slab
- panen đặc
tấm phiến
ván bìa (khi xẻ gỗ)
Kỹ thuật chung
ngói
đá phiến
đan
đầu
đặt tấm lát
đệm tròn
đế
dễ vỡ
bản
ốp
phiến
- facing slab
- phiến lát
- lift-slab construction
- kỹ thuật nâng phiến
- marble slab
- phiến đá hoa cương
- natural stone slab
- phiến đá tự nhiên
- one-way slab
- phiến một chiều
- plasma slab
- phiến con điện tương
- slab band
- rầm phiến
- slab of stone
- phiến đá
- slab structure
- kiến trúc phân phiến
- stone slab facing
- mặt ốp bằng các phiến đá
- stone slab revetment
- mặt ốp bằng các phiến đá
thanh
- dielectric slab
- thanh điện
tấm mỏng
- thin-slab
- kết cấu tấm mỏng
- thin-slab construction
- kết cấu tấm mỏng
Kinh tế
bàn phân phối khối bột nhào
bàn phân phối khối kẹo
bệ máy
các nửa quả bị dính khi sấy
tấm
tấm ép đường viên
tầng
vỉa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bar , billet , bit , board , boulder , chip , cut , cutting , hunk , ingot , lump , muck , piece , plate , portion , rod , slice , stave , stick , stone , strip , wedge , bloom , shaft , chunk , tablet , tile , wood
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Slab-and- stringer bridge
cầu dầm ghép tấm, -
Slab-laying machine
thợ lát tấm, -
Slab-milling machine
máy phay rộng (gia công các mặt rộng), -
Slab-on-the-ground (construction)
kết cấu bản sàn đặt trên nền đất, -
Slab-on-the-ground construction
kết cấu bản sàn đặt trên đất, -
Slab-shaped charge
mìn lõm dẹt, -
Slab-shaped charge residential building
khối nhà ở bằng tấm đúc sẵn, -
Slab-sided
Tính từ: cao và gầy, lẻo khoẻo, -
Slab-stringer bridge
cầu dầm ghép bản, -
Slab-stringer bridges
cầu dầm ghép bản, -
Slab (steel)
tấm (kim loại cán), -
Slab anchor
neo dự ứng lực trong bản, -
Slab and footing
bản và đế móng, -
Slab and girder floor
sàn bản dầm, -
Slab bacon
thịt lợn muối xông khói đóng gói, -
Slab band
rầm dài, rầm phiến, -
Slab board
ván bìa (bóc ra khỏi thân cây), -
Slab bridge
cầu bản, -
Slab bridge floor
sàn cầu kiểu bản, -
Slab cake
bánh kéc hình chữ nhật,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.