- Từ điển Anh - Việt
Slacker
Nghe phát âmMục lục |
/´slækə/
Thông dụng
Danh từ
(thông tục) người phất phơ, người chểnh mảnh, người lười biếng, người trốn việc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- avoider , bum , deadbeat * , goldbrick , good-for-nothing , goof-off , idler , loafer , quitter , slouch , dawdler , laggard , looser , shirker , sluggard
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Slacking
sự làm chùng, sự nới, sự phong hóa (của đá), sự võng (của cáp), độ giơ, sự chùng, sự lỏng, sự chùng võng, sự nới... -
Slacklime
Danh từ: vôi tôi, -
Slackline
nhánh dây chùng (gàu xúc), Danh từ: nhánh dây chùng (gàu xúc), -
Slackline cableway excavator
máy xúc kiểu cào - cáp, -
Slackline scraper
máy xúc kiểu cáp, -
Slackly
Phó từ: Tính từ: mềm yếu, lỏng lẻo, chùng, (thương nghiệp) ế... -
Slackness
/ ´slæknis /, Danh từ: sự uể oải, sự chùng (dây); sự lỏng lẻo (kỷ luật), sự phất phơ, sự... -
Slacks
, -
Slade
/ sleid /, Xây dựng: cầu thang dốc, -
Slag
/ slæg /, Danh từ: (kỹ thuật) xỉ (phần còn lại của quặng sau khi lấy kim loại đi), kẻ đĩ... -
Slag-collecting furnace
lò có bể chứa xỉ, -
Slag-heap
Danh từ: Đống xỉ (của một mỏ), -
Slag-lime cement
xi-măng xỉ vôi, -
Slag (blast furnace slag)
xỉ lò cao, -
Slag amount
lượng xỉ, -
Slag and crushed-stone base course
nền (đường) xỉ đá dăm, -
Slag base course
nền (đường) xỉ, -
Slag bath
bể xỉ, -
Slag binder
chất kết dính xỉ, -
Slag bottom
đáy xỉ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.