Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slouch

Nghe phát âm

Mục lục

/slautʃ/

Thông dụng

Danh từ

Dáng đi vai thõng xuống, dáng đi lừ đừ
Vành mũ bẻ cong xuống
(từ lóng) công nhân vụng về, người làm luộm thuộm; cuộc biểu diễn luộm thuộm
this show is no slouch
buổi biểu diễn này khá đấy
be no slouch at something
(thông tục) rất giỏi cái gì

Nội động từ

Rũ xuống, lòng thòng
Đi lừ đừ, đi vai thõng xuống; ngồi thườn thượt

Ngoại động từ

Bẻ cong (vành mũ) xuống

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
be lazy , bend , bow , crouch , droop , lean , loaf , loll , lounge , sag , stoop , wilt , slump , flop , lop , gait , hunch , idle , idler , laggard , posture , slacker
noun
bum , drone , fain

Xem thêm các từ khác

  • Slouch hat

    Danh từ: mũ mềm, vành rộng bẻ cong xuống,
  • Slouched

    Tính từ: không chỉnh tề; luộm thuộm,
  • Slouchily

    Phó từ:,
  • Slouchiness

    / ´slautʃinis /, danh từ, dáng đi thõng xuống; dáng (ngồi...) thườn thượt
  • Slouchingly

    Phó từ: vai thõng xuống; thườn thượt, luộm thuộm,
  • Slouchy

    / ´slautʃi /, tính từ, vai thõng xuống; thường thượt,
  • Slough

    / slau /, Danh từ: vũng bùn, đầm lầy, bãi lầy (như) slew, vũng nước mưa, vũng nước tuyết (ở...
  • Sloughed yarn

    sợi (thủy tinh) đã dồn,
  • Sloughing

    sự tróc vảy, vảy kết, mảng mục,
  • Sloughy

    / ´slaui /, Tính từ: nhiều bùn, bùn lầy nước đọng, (thuộc) da lột; như da lột (của rắn),...
  • Slovak

    / ´slouvæk /, Danh từ: người dân xlô vác, ngôn ngữ xlô vác, Tính từ:...
  • Slovakia

    / sləu'vækiə /, diện tích: 48,845 sq km, thủ đô: bratislava, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • Slovakian

    / slou´vækiən /, tính từ,
  • Sloven

    / ´slʌvən /, Danh từ: người nhếch nhác, người luộm thuộm, người cẩu thả,
  • Slovene

    / ´slouvi:n /, Danh từ & tính từ: người xlôven (ở nam tư), tiếng xlôven,
  • Slovenia

    / sləu'vi:ni:ə /, slovenia, officially the republic of slovenia, is a coastal alpine country in southern central europe bordering italy to the west,...
  • Slovenian

    / slou´vi:niən /, danh từ & tính từ,
  • Slovenliness

    / ´slʌvənlinis /, danh từ, vẻ nhếch nhác; tính lười biếng cẩu thả; tính luộm thuộm, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top